Bản dịch của từ Malpresentation trong tiếng Việt
Malpresentation

Malpresentation (Noun)
Vị trí bất thường của thai nhi tại thời điểm sinh nở.
Abnormal positioning of a fetus at the time of delivery.
Malpresentation can lead to complications during childbirth for many mothers.
Malpresentation có thể dẫn đến biến chứng trong quá trình sinh nở cho nhiều bà mẹ.
Many doctors do not encounter malpresentation in their practice regularly.
Nhiều bác sĩ không gặp malpresentation trong thực hành của họ thường xuyên.
Is malpresentation a common issue in deliveries at City Hospital?
Malpresentation có phải là vấn đề phổ biến trong các ca sinh tại Bệnh viện Thành phố không?
Malpresentation là thuật ngữ y học chỉ tình trạng thai nhi ở vị trí không thuận lợi trong tử cung trước khi sinh, có thể dẫn đến các biến chứng trong quá trình sinh đẻ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng âm nhấn và ngữ điệu có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Malpresentation thường yêu cầu sự can thiệp y tế để bảo đảm an toàn cho cả mẹ và con.
Từ "malpresentation" được hình thành từ hai thành tố tiếng Latinh: "malus", có nghĩa là "xấu", và "praesentatio", có nghĩa là "trình bày". Xuất hiện trong ngữ cảnh y học, "malpresentation" chỉ tình trạng thai nhi nằm sai vị trí trong quá trình sinh. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa đơn giản của việc "trình bày xấu" đến khía cạnh chuyên biệt trong thực hành lâm sàng, nơi việc nhận diện vị trí thai nhi là rất quan trọng.
"Từ 'malpresentation' xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó ít liên quan đến chủ đề thường gặp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh y khoa, đặc biệt để mô tả tình trạng không đúng vị trí của thai nhi trong quá trình sinh. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về những vấn đề liên quan đến y tế hoặc sản khoa".