Bản dịch của từ Malpresentation trong tiếng Việt

Malpresentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malpresentation (Noun)

01

Vị trí bất thường của thai nhi tại thời điểm sinh nở.

Abnormal positioning of a fetus at the time of delivery.

Ví dụ

Malpresentation can lead to complications during childbirth for many mothers.

Malpresentation có thể dẫn đến biến chứng trong quá trình sinh nở cho nhiều bà mẹ.

Many doctors do not encounter malpresentation in their practice regularly.

Nhiều bác sĩ không gặp malpresentation trong thực hành của họ thường xuyên.

Is malpresentation a common issue in deliveries at City Hospital?

Malpresentation có phải là vấn đề phổ biến trong các ca sinh tại Bệnh viện Thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malpresentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malpresentation

Không có idiom phù hợp