Bản dịch của từ Maltodextrin trong tiếng Việt

Maltodextrin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maltodextrin (Noun)

01

Dextrin chứa maltose, dùng làm phụ gia thực phẩm.

Dextrin containing maltose used as a food additive.

Ví dụ

Maltodextrin is often used in energy drinks like Gatorade.

Maltodextrin thường được sử dụng trong nước tăng lực như Gatorade.

Many people do not know maltodextrin is a food additive.

Nhiều người không biết maltodextrin là một phụ gia thực phẩm.

Is maltodextrin safe for everyone to consume in foods?

Maltodextrin có an toàn cho tất cả mọi người khi tiêu thụ thực phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maltodextrin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maltodextrin

Không có idiom phù hợp