Bản dịch của từ Maltodextrin trong tiếng Việt
Maltodextrin

Maltodextrin (Noun)
Dextrin chứa maltose, dùng làm phụ gia thực phẩm.
Dextrin containing maltose used as a food additive.
Maltodextrin is often used in energy drinks like Gatorade.
Maltodextrin thường được sử dụng trong nước tăng lực như Gatorade.
Many people do not know maltodextrin is a food additive.
Nhiều người không biết maltodextrin là một phụ gia thực phẩm.
Is maltodextrin safe for everyone to consume in foods?
Maltodextrin có an toàn cho tất cả mọi người khi tiêu thụ thực phẩm không?
Maltodextrin là một polysaccharide được tạo ra từ tinh bột thông qua quá trình thủy phân một phần. Nó có vị trung tính và thường được sử dụng như một chất tạo ngọt, chất độn hoặc chất nhũ hóa trong thực phẩm và đồ uống. Maltodextrin có thể được phân loại thành hai dạng chính: maltodextrin có độ ngọt thấp và maltodextrin có độ ngọt cao, tùy thuộc vào mức độ hydro hóa và cấu trúc phân tử. Trong thực phẩm chức năng, nó được sử dụng để cung cấp năng lượng nhanh chóng.
Maltodextrin có nguồn gốc từ tiếng Latin "maltum" (lúa mạch) và "dextrin" (chất ngọt). Được sản xuất thông qua quá trình thủy phân tinh bột, maltodextrin thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm như một chất độn hoặc tạo kết cấu. Lịch sử của maltodextrin bắt đầu từ thế kỷ 19 khi công nghệ sản xuất tinh bột phát triển. Ngày nay, từ này biểu thị một hợp chất polysaccharide có tính chất lý hóa đặc biệt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm tiêu dùng.
Maltodextrin là một từ chuyên ngành xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Trong đời sống hàng ngày, maltodextrin thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng, đặc biệt trong các sản phẩm bổ sung năng lượng, thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống thể thao. Từ này thường có mặt trong các tình huống liên quan đến chế độ ăn uống và sức khỏe.