Bản dịch của từ Maltose trong tiếng Việt
Maltose

Maltose (Noun)
Một loại đường được tạo ra bởi sự phân hủy tinh bột, ví dụ: bởi các enzym có trong mạch nha và nước bọt. nó là một disaccharide bao gồm hai đơn vị glucose liên kết.
A sugar produced by the breakdown of starch eg by enzymes found in malt and saliva it is a disaccharide consisting of two linked glucose units.
Maltose is a sugar found in many social snacks and desserts.
Maltose là một loại đường có trong nhiều món ăn vặt và tráng miệng.
Social gatherings do not usually include maltose-rich foods like bread.
Các buổi gặp gỡ xã hội thường không bao gồm thực phẩm giàu maltose như bánh mì.
Is maltose present in the social event's dessert menu this year?
Năm nay maltose có có mặt trong thực đơn tráng miệng của sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Maltose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maltose | Maltoses |
Họ từ
Maltose, hay còn gọi là đường malt, là một disaccharide được hình thành từ hai phân tử glucose gắn kết với nhau qua liên kết glycosidic. Nó thường có mặt trong quá trình tiêu hóa tinh bột và là sản phẩm của sự thủy phân tinh bột. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, maltose là nguồn năng lượng cho cơ thể, tuy nhiên nếu tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến tình trạng tăng đường huyết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này.
Maltose, hay đường mạch nha, có nguồn gốc từ tiếng Latin "maltus", xuất phát từ từ "malt" trong tiếng Đức cổ "melz", có nghĩa là "lúa mạch đã làm ngọt". Maltose được hình thành từ quá trình phân hủy tinh bột thông qua enzyme amylase, thường xuất hiện trong quá trình tiêu hóa của sinh vật. Ngày nay, maltose chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nhất là trong sản xuất bia và bánh. Việc hiểu biết về nguồn gốc và quá trình hình thành của maltose giúp liên kết với ứng dụng hiện đại của nó.
Maltose là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và hóa học thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, maltose thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, bài viết về sinh lý và hóa lý, cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm để mô tả một loại đường phân giải từ tinh bột. Từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp