Bản dịch của từ Maltreat trong tiếng Việt
Maltreat

Maltreat (Verb)
Some people maltreat animals, causing them unnecessary suffering.
Một số người ngược đãi động vật, gây ra đau khổ không cần thiết cho chúng.
Child abuse is a serious issue where caregivers maltreat children.
Nạn lạm dụng trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng khi người chăm sóc ngược đãi trẻ em.
It is important to report cases where individuals maltreat others.
Quan trọng khi báo cáo các trường hợp người khác ngược đãi.
Họ từ
Từ "maltreat" có nghĩa là đối xử tồi tệ hoặc gây tổn thương đến một người hoặc động vật. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động ngược đãi về thể chất hoặc tinh thần. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "maltreat" với cùng một nghĩa, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ như "abuse" nhiều hơn trong ngữ cảnh này. Tuy nhiên, "maltreat" vẫn giữ được tính trang trọng và được xem là từ pháp lý hơn trong cả hai biến thể.
Từ "maltreat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mal-" có nghĩa là "xấu" và "treat" xuất phát từ "tractare", có nghĩa là "đối xử". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động đối xử tồi tệ hoặc tàn nhẫn với người khác. Từ này hiện nay được dùng để diễn tả hành động gây đau đớn hoặc tổn thương cho người hoặc động vật, phản ánh sự bất công và thái độ tiêu cực trong quan hệ giữa con người.
Từ "maltreat" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi ngược đãi, lạm dụng hoặc đối xử tồi tệ đối với người khác hoặc động vật, thường xuất hiện trong các thảo luận về quyền con người, tâm lý học và chăm sóc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
