Bản dịch của từ Maltreating trong tiếng Việt

Maltreating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maltreating (Verb)

mˈeɪltɹiˌeɪtɨŋ
mˈeɪltɹiˌeɪtɨŋ
01

Đối xử (ai đó hoặc cái gì đó) một cách tàn nhẫn hoặc bạo lực.

To treat someone or something with cruelty or violence.

Ví dụ

Many organizations are fighting against maltreating animals in our society.

Nhiều tổ chức đang đấu tranh chống lại việc ngược đãi động vật trong xã hội.

People should not be maltreating children in any circumstances.

Mọi người không nên ngược đãi trẻ em trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Are we doing enough to stop maltreating vulnerable individuals?

Chúng ta có đang làm đủ để ngăn chặn việc ngược đãi những người dễ bị tổn thương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maltreating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, the government needs to find out which zoos are actually committing animal before issuing closure orders, instead of simply shutting all zoos in general [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Maltreating

Không có idiom phù hợp