Bản dịch của từ Maltreating trong tiếng Việt
Maltreating

Maltreating (Verb)
Many organizations are fighting against maltreating animals in our society.
Nhiều tổ chức đang đấu tranh chống lại việc ngược đãi động vật trong xã hội.
People should not be maltreating children in any circumstances.
Mọi người không nên ngược đãi trẻ em trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Are we doing enough to stop maltreating vulnerable individuals?
Chúng ta có đang làm đủ để ngăn chặn việc ngược đãi những người dễ bị tổn thương không?
Họ từ
"Maltreating" là động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động ngược đãi hoặc đối xử tệ bạc với ai đó, thường liên quan đến việc gây ra tổn thương về tinh thần hoặc thể chất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng. Trong văn bản, "maltreating" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội, nhấn mạnh sự nghiêm trọng của hành động ngược đãi và hậu quả pháp lý có thể xảy ra.
Từ "maltreating" có nguồn gốc từ động từ "maltreat", được cấu thành từ tiền tố "mal-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malus", mang nghĩa là "xấu" hoặc "tồi tệ", và động từ "treat", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractare", nghĩa là "xử lý" hoặc "đối đãi". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, ám chỉ việc đối xử tồi tệ hoặc hành hạ người khác. Hiện nay, "maltreating" vẫn duy trì ý nghĩa này, nhấn mạnh hành động gây tổn thương và lạm dụng đối với người hay động vật.
Từ "maltreating" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến vấn đề nhân quyền, pháp luật, hoặc bất bình đẳng xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được áp dụng để mô tả hành vi ngược đãi, bạo lực hoặc sự thiếu tôn trọng đối với người khác, đặc biệt trong các trường hợp gia đình, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Việc nắm vững từ này có thể giúp nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng liên quan đến bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
