Bản dịch của từ Maltreatment trong tiếng Việt

Maltreatment

Noun [U/C]

Maltreatment (Noun)

mæltɹˈitmnt
mæltɹˈitmnt
01

Đối xử hoặc lạm dụng tàn nhẫn hoặc có hại; ngược đãi.

Cruel or harmful treatment or abuse mistreatment.

Ví dụ

Cases of maltreatment in orphanages are heartbreaking and unacceptable.

Các trường trẻ mồ côi bị ngược đãi làm xúc động và không chấp nhận được.

The shelter provides support for victims of maltreatment in the community.

Nơi trú ẩn cung cấp hỗ trợ cho nạn nhân bị ngược đãi trong cộng đồng.

Children who suffer maltreatment often experience long-lasting emotional trauma.

Trẻ em chịu đựng sự ngược đãi thường trải qua vết thương tâm lý kéo dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maltreatment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, the government needs to find out which zoos are actually committing animal before issuing closure orders, instead of simply shutting all zoos in general [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Maltreatment

Không có idiom phù hợp