Bản dịch của từ Maltreatment trong tiếng Việt
Maltreatment
Maltreatment (Noun)
Đối xử hoặc lạm dụng tàn nhẫn hoặc có hại; ngược đãi.
Cruel or harmful treatment or abuse mistreatment.
Cases of maltreatment in orphanages are heartbreaking and unacceptable.
Các trường trẻ mồ côi bị ngược đãi làm xúc động và không chấp nhận được.
The shelter provides support for victims of maltreatment in the community.
Nơi trú ẩn cung cấp hỗ trợ cho nạn nhân bị ngược đãi trong cộng đồng.
Children who suffer maltreatment often experience long-lasting emotional trauma.
Trẻ em chịu đựng sự ngược đãi thường trải qua vết thương tâm lý kéo dài.
Họ từ
"Maltreatment" là thuật ngữ chỉ hành động đối xử tồi tệ hoặc lạm dụng một cá nhân, thường liên quan đến bạo lực thể chất, tinh thần hoặc tình cảm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ trẻ em và quyền con người. Trong tiếng Anh, "maltreatment" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, bối cảnh pháp lý và xã hội có thể ảnh hưởng đến cách thức và tần suất sử dụng thuật ngữ này trong từng khu vực.
Từ "maltreatment" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "mal-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malus," nghĩa là xấu, và từ "treatment" từ tiếng Latin "tractare," có nghĩa là xử lý hay điều trị. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17 để chỉ hành động đối xử tồi tệ hoặc không công bằng với một cá nhân nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "maltreatment" phản ánh sự thiếu hụt lòng nhân ái và tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "maltreatment" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ trẻ em, sức khỏe tâm thần, và pháp luật. Đặc biệt, nó phổ biến trong các bài luận về sự lạm dụng, bất công xã hội, và chính sách bảo vệ quyền lợi con người. Việc hiểu rõ và sử dụng từ này là cần thiết để thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp