Bản dịch của từ Mistreatment trong tiếng Việt
Mistreatment
Mistreatment (Noun)
Cases of mistreatment in the workplace must be reported immediately.
Các trường hợp ngược đãi ở nơi làm việc phải được báo cáo ngay lập tức.
The mistreatment of animals is a serious issue that needs attention.
Việc ngược đãi động vật là một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý.
The organization has strict policies against any form of mistreatment.
Tổ chức có chính sách nghiêm ngặt chống lại mọi hình thức ngược đãi.
Mistreatment (Verb)
The organization mistreated the workers by not paying them fairly.
Tổ chức đã đối xử tệ với các công nhân bằng cách không trả lương công bằng cho họ.
The shelter rescued animals that were mistreated by their previous owners.
Nơi cứu trợ đã cứu những con vật bị đối xử tệ bởi chủ sở hữu trước đó.
The campaign aims to raise awareness about mistreating vulnerable individuals.
Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về việc đối xử tệ với những người yếu thế.
Họ từ
"Mistreatment" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái đối xử không công bằng, không đúng mực với người khác, thường gây ra tổn thương về thể chất hoặc tâm lý. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ các hình thức lạm dụng hoặc phân biệt. Tại Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh đến các mối quan hệ xã hội còn Mỹ thiên về ngữ cảnh pháp lý.
Từ "mistreatment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng" và từ "treat" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tractare", có nghĩa là "xử lý" hoặc "đối xử". Lịch sử từ này phản ánh sự lạm dụng hoặc đối xử không công bằng đối với một cá nhân hoặc nhóm, nhấn mạnh tính chất tiêu cực trong hành vi của con người. Ý nghĩa hiện tại của "mistreatment" được kết hợp từ các thành tố này, chỉ những hành động gây tổn hại đến người khác.
Từ "mistreatment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi thường thảo luận về quyền con người và các vấn đề xã hội. Trong văn cảnh khác, "mistreatment" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bạo lực gia đình, sự phân biệt đối xử, hoặc chăm sóc động vật. Từ này phản ánh sự vi phạm quyền lợi và sự bất công, gợi nhắc về trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp