Bản dịch của từ Malvaceous trong tiếng Việt

Malvaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malvaceous (Adjective)

mælvˈeɪʃəs
mælvˈeɪʃəs
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các loài thực vật thuộc họ cẩm quỳ (malvaceae).

Relating to or denoting plants of the mallow family malvaceae.

Ví dụ

The malvaceous plants in my garden attract many butterflies and bees.

Các cây thuộc họ malvaceous trong vườn tôi thu hút nhiều bướm và ong.

Not all malvaceous species thrive in cold climates like Chicago.

Không phải tất cả các loài malvaceous đều phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Chicago.

Are malvaceous plants common in urban gardens across the United States?

Có phải các cây malvaceous phổ biến trong các khu vườn đô thị ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malvaceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malvaceous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.