Bản dịch của từ Malvertising trong tiếng Việt
Malvertising

Malvertising (Noun)
Hành vi kết hợp phần mềm độc hại trong quảng cáo trực tuyến.
The practice of incorporating malware in online advertisements.
Malvertising is a serious threat to online social platforms like Facebook.
Malvertising là một mối đe dọa nghiêm trọng cho các nền tảng xã hội như Facebook.
Many users do not recognize malvertising in their social media feeds.
Nhiều người dùng không nhận ra malvertising trong các dòng thời gian mạng xã hội.
Is malvertising common in social media advertising today?
Malvertising có phổ biến trong quảng cáo mạng xã hội ngày nay không?
Malvertising là thuật ngữ chỉ quảng cáo độc hại, thường xuất hiện trên các trang web hợp pháp nhưng chứa mã độc có khả năng lây lan khi người dùng nhấp vào. Thuật ngữ này kết hợp giữa "malicious" (độc hại) và "advertising" (quảng cáo). Trong khi "malvertising" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh và nghĩa. Nguy cơ từ malvertising đang ngày càng gia tăng với sự phát triển của công nghệ số.
Từ "malvertising" được hình thành từ hai yếu tố: "mal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "malus" nghĩa là "xấu" và "advertising" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advertere", nghĩa là "hướng tới" hay "quảng cáo". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 2000 để chỉ những quảng cáo độc hại được thiết kế nhằm lừa đảo người dùng hoặc lây lan phần mềm độc hại. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tính chất nguy hại của quảng cáo trong môi trường trực tuyến hiện nay.
Thuật ngữ "malvertising" xuất hiện chủ yếu trong các văn bản liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các mối đe dọa trực tuyến. Trong các ngữ cảnh khác, "malvertising" thường được sử dụng để chỉ các quảng cáo độc hại, nhấn mạnh rủi ro bảo mật và hệ quả của chúng đối với người dùng trên internet.