Bản dịch của từ Malvertising trong tiếng Việt

Malvertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malvertising (Noun)

mˈælvɚtˌaɪzɨŋ
mˈælvɚtˌaɪzɨŋ
01

Hành vi kết hợp phần mềm độc hại trong quảng cáo trực tuyến.

The practice of incorporating malware in online advertisements.

Ví dụ

Malvertising is a serious threat to online social platforms like Facebook.

Malvertising là một mối đe dọa nghiêm trọng cho các nền tảng xã hội như Facebook.

Many users do not recognize malvertising in their social media feeds.

Nhiều người dùng không nhận ra malvertising trong các dòng thời gian mạng xã hội.

Is malvertising common in social media advertising today?

Malvertising có phổ biến trong quảng cáo mạng xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malvertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malvertising

Không có idiom phù hợp