Bản dịch của từ Mamo trong tiếng Việt

Mamo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mamo (Noun)

mˈɑmoʊ
mˈɑmoʊ
01

Một trong hai loài ong mật hawaii đã tuyệt chủng thuộc chi drepanis.

Either of two extinct species of hawaiian honeycreepers of the genus drepanis.

Ví dụ

The mamo was known for its vibrant yellow feathers.

Mamo được biết đến với bộ lông màu vàng rực rỡ.

The extinction of the mamo saddened the birdwatching community.

Sự tuyệt chủng của mamo khiến cộng đồng quan sát chim đau buồn.

Hawaiian folklore often references the mamo as a symbol of beauty.

Văn học dân gian Hawaii thường coi mamo là biểu tượng của cái đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mamo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mamo

Không có idiom phù hợp