Bản dịch của từ Man-at-arms trong tiếng Việt
Man-at-arms

Man-at-arms (Noun)
(lịch sử) một thành viên được trang bị vũ khí hạng nặng của kỵ binh thời trung cổ.
Historical a heavilyarmed mounted member of medieval cavalry.
The man-at-arms defended the village from invading forces in 1450.
Người lính kỵ binh đã bảo vệ ngôi làng khỏi quân xâm lược năm 1450.
No man-at-arms joined the battle during the peace negotiations.
Không có người lính kỵ binh nào tham gia trận chiến trong quá trình đàm phán hòa bình.
Was the man-at-arms effective in protecting the king's lands?
Người lính kỵ binh có hiệu quả trong việc bảo vệ lãnh thổ của vua không?
Họ từ
Từ "man-at-arms" chỉ một người lính được trang bị vũ khí và mặc giáp, thường xuất hiện trong các thời kỳ trung cổ. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những chiến binh chuyên nghiệp, phục vụ trong quân đội hoặc các lãnh chúa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ có thể tương đương, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến bối cảnh lịch sử. Cách diễn đạt này thường xuất hiện trong tài liệu lịch sử hoặc tiểu thuyết giả tưởng.
Từ "man-at-arms" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "miles armatus", nghĩa là "người lính được trang bị". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này chỉ về những chiến binh được trang bị vũ khí đầy đủ, thường là kỵ binh hoặc lính bộ binh. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ một người lính chuyên nghiệp, đồng thời mang ý nghĩa biểu trưng cho tinh thần thượng võ và trách nhiệm trong việc bảo vệ tổ quốc. Sự chuyển biến này thể hiện sự thay đổi trong vai trò và hình ảnh của người lính qua các thời đại.
Thuật ngữ "man-at-arms" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, đặc biệt liên quan đến trung cổ, khi nói về các chiến binh hoặc lính đánh thuê. Trong các tài liệu văn học, "man-at-arms" thường được dùng để nhân hóa hoặc miêu tả về danh dự và nghĩa vụ của người lính, nhất là trong các tác phẩm miêu tả trận chiến hoặc các tình huống quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp