Bản dịch của từ Mandible trong tiếng Việt

Mandible

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandible (Noun)

mˈændɪbl
mˈændɪbl
01

Hàm hay xương hàm, đặc biệt là xương hàm dưới ở động vật có vú và cá.

The jaw or a jawbone especially the lower jawbone in mammals and fishes.

Ví dụ

The mandible plays a crucial role in chewing food.

Hàm dưới đóng vai trò quan trọng trong việc nhai thức ăn.

The mandible of the whale is massive and powerful.

Hàm cá voi to lớn và mạnh mẽ.

The mandible of the cat allows it to catch prey effectively.

Hàm mèo giúp chúng bắt mồi hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mandible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandible

Không có idiom phù hợp