Bản dịch của từ Mandible trong tiếng Việt
Mandible
Mandible (Noun)
Hàm hay xương hàm, đặc biệt là xương hàm dưới ở động vật có vú và cá.
The jaw or a jawbone especially the lower jawbone in mammals and fishes.
The mandible plays a crucial role in chewing food.
Hàm dưới đóng vai trò quan trọng trong việc nhai thức ăn.
The mandible of the whale is massive and powerful.
Hàm cá voi to lớn và mạnh mẽ.
The mandible of the cat allows it to catch prey effectively.
Hàm mèo giúp chúng bắt mồi hiệu quả.
Họ từ
Mandible là xương hàm dưới của con người và hầu hết các động vật có xương sống. Nó là xương lớn nhất, mạnh nhất trong khuôn mặt, có chức năng chính là hỗ trợ việc nhai và nói. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "mandible" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y khoa hoặc sinh học, "jawbone" có thể được sử dụng như một từ thay thế để chỉ xương hàm nói chung.
Từ "mandible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mandibula", có nghĩa là "góc hàm" hay "hàm dưới". Từ này xuất phát từ gốc động từ "mandere", có nghĩa là "nhai" hoặc "cắn". Lịch sử của từ này phản ánh chức năng của hàm trong việc nhai thức ăn và tạo thành âm thanh. Ngày nay, "mandible" được sử dụng để chỉ xương hàm dưới trong giải phẫu học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong cơ cấu hệ thống nhai của con người và động vật.
Từ "mandible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong môn thi Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết chuyên ngành về giải phẫu học, nha khoa và y học, đặc biệt khi mô tả cấu trúc của hàm dưới trong con người hoặc các loài động vật. Điều này cho thấy tính chuyên môn và tính chính xác của từ trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp