Bản dịch của từ Jawbone trong tiếng Việt
Jawbone
Noun [U/C] Verb

Jawbone (Noun)
dʒˈɔbˌoʊn
dʒˈɑbˌoʊn
01
Xương hàm, đặc biệt là xương hàm dưới (hàm dưới), hoặc một nửa xương hàm này.
A bone of the jaw especially that of the lower jaw the mandible or either half of this.
Ví dụ
The archaeologist discovered a prehistoric jawbone at the site.
Nhà khảo cổ học phát hiện một cái hàm tiền sử tại hiện trường.
The jawbone structure was used to determine the individual's age.
Cấu trúc hàm được sử dụng để xác định tuổi của cá nhân.
The forensic team analyzed the jawbone for identification purposes.
Đội pháp y phân tích cái hàm để mục đích xác định.