Bản dịch của từ Jawbone trong tiếng Việt
Jawbone
Jawbone (Noun)
Xương hàm, đặc biệt là xương hàm dưới (hàm dưới), hoặc một nửa xương hàm này.
A bone of the jaw especially that of the lower jaw the mandible or either half of this.
The archaeologist discovered a prehistoric jawbone at the site.
Nhà khảo cổ học phát hiện một cái hàm tiền sử tại hiện trường.
The jawbone structure was used to determine the individual's age.
Cấu trúc hàm được sử dụng để xác định tuổi của cá nhân.
The forensic team analyzed the jawbone for identification purposes.
Đội pháp y phân tích cái hàm để mục đích xác định.
Jawbone (Verb)
She jawboned her friend into attending the party.
Cô ấy đã áp đặt bạn bè tham dự bữa tiệc.
The teacher jawbones students to participate in class discussions.
Giáo viên áp đặt học sinh tham gia thảo luận lớp học.
The manager jawbones employees to work overtime.
Người quản lý áp đặt nhân viên làm thêm giờ.
Họ từ
"Jawbone" là danh từ chỉ phần xương cấu thành hàm của động vật và con người, chịu trách nhiệm cho việc nhai và nói. Trong tiếng Anh, có thể phân biệt "jawbone" theo cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ việc thảo luận hoặc lên tiếng về một vấn đề nào đó.
Từ "jawbone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceaf" kết hợp với "bone", xuất phát từ tiếng Latin "caput", nghĩa là "đầu". "Jaw" đề cập đến phần hàm của thi thể, trong khi "bone" chỉ về cấu trúc xương. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét cấu trúc giải phẫu và chức năng của hàm trong hệ thống tiêu hóa và giao tiếp. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản, chỉ về xương hàm, đồng thời mở rộng để mô tả các khía cạnh nhận thức và xã hội.
Từ "jawbone" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó ít được đề cập so với các chủ đề y tế hoặc sinh học chuyên sâu. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc cơ thể hoặc thảo luận về các vấn đề răng miệng. Ngoài ra, "jawbone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu nhân chủng học hoặc khảo cổ học để chỉ các di tích liên quan đến hàm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp