Bản dịch của từ Mandibular trong tiếng Việt

Mandibular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandibular (Adjective)

mændˈɪbjələɹ
mændˈɪbjələɹ
01

(giải phẫu, động vật học) thuộc hoặc liên quan đến hàm dưới.

Anatomy zootomy of or pertaining to the mandible.

Ví dụ

The mandibular structure is crucial for understanding jaw mechanics in humans.

Cấu trúc hàm dưới rất quan trọng để hiểu cơ chế hàm ở người.

Many people do not know about mandibular anatomy in dental studies.

Nhiều người không biết về giải phẫu hàm dưới trong nghiên cứu nha khoa.

Is mandibular health important for overall social interaction and communication?

Sức khỏe hàm dưới có quan trọng cho sự tương tác xã hội và giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mandibular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandibular

Không có idiom phù hợp