Bản dịch của từ Mangold trong tiếng Việt

Mangold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mangold (Noun)

mˈængoʊld
mˈængoʊld
01

Một loại củ cải đường có rễ lớn, được trồng làm thức ăn gia súc.

A beet of a variety with a large root cultivated as stockfeed.

Ví dụ

Farmers in Iowa grow mangold for livestock feed every year.

Nông dân ở Iowa trồng mangold để cho gia súc ăn mỗi năm.

Many people do not know how to cook mangold properly.

Nhiều người không biết cách nấu mangold đúng cách.

Is mangold a popular vegetable in community gardens?

Mangold có phải là loại rau phổ biến trong vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mangold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mangold

Không có idiom phù hợp