Bản dịch của từ Manhunt trong tiếng Việt
Manhunt

Manhunt (Noun)

The police launched a manhunt for the escaped prisoner.
Cảnh sát đã khởi động cuộc truy lùng tội phạm đã trốn thoát.
The manhunt resulted in the capture of the criminal suspect.
Cuộc truy lùng đã dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm.
The manhunt involved multiple law enforcement agencies working together.
Cuộc truy lùng liên quan đến nhiều cơ quan thực thi pháp luật làm việc cùng nhau.
Dạng danh từ của Manhunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manhunt | Manhunts |
Họ từ
Từ "manhunt" chỉ một cuộc truy lùng, thường là của cơ quan thực thi pháp luật, nhằm tìm kiếm và bắt giữ một người đàn ông bị tình nghi phạm tội hoặc một kẻ chạy trốn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các sự kiện liên quan đến khu vực đô thị hơn. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các bài báo hoặc tài liệu chính thức.
Từ "manhunt" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "man" (người) và "hunt" (săn). "Man" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *mann- và Latin "hominis", đều chỉ con người. Trong khi đó, "hunt" xuất phát từ tiếng Old English "huntian", có nghĩa là săn lùng. Kể từ thế kỷ 19, "manhunt" được sử dụng để chỉ cuộc tìm kiếm có chủ đích các tội phạm hoặc người mất tích, phản ánh sự chú ý cao độ của xã hội đối với an ninh và pháp luật.
Từ "manhunt" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến chủ đề an ninh và tội phạm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các chiến dịch tìm kiếm nghi phạm hoặc đối tượng mất tích, đặc biệt trong các vụ án hình sự. Nó thường xuất hiện trong các bản tin, hoạt động của cảnh sát và văn liệu phỏng vấn, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của việc truy tìm tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp