Bản dịch của từ Manhunt trong tiếng Việt

Manhunt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manhunt (Noun)

mˈænhˌʌnt
mˈænhˌʌnt
01

Một cuộc tìm kiếm có tổ chức để truy tìm tội phạm, nghi phạm hoặc tù nhân bỏ trốn.

An organized search for a criminal suspect or escaped prisoner.

manhunt tiếng việt là gì
Ví dụ

The police launched a manhunt for the escaped prisoner.

Cảnh sát đã khởi động cuộc truy lùng tội phạm đã trốn thoát.

The manhunt resulted in the capture of the criminal suspect.

Cuộc truy lùng đã dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm.

The manhunt involved multiple law enforcement agencies working together.

Cuộc truy lùng liên quan đến nhiều cơ quan thực thi pháp luật làm việc cùng nhau.

Dạng danh từ của Manhunt (Noun)

SingularPlural

Manhunt

Manhunts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manhunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manhunt

Không có idiom phù hợp