Bản dịch của từ Manmade trong tiếng Việt

Manmade

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manmade (Adjective)

mˈænmˈeɪd
mˈænmˈeɪd
01

Không có nguồn gốc tự nhiên; được làm nhân tạo.

Not of natural origin artificially made.

Ví dụ

The city built manmade lakes for recreation and tourism in 2020.

Thành phố đã xây dựng hồ nhân tạo cho giải trí và du lịch vào năm 2020.

These manmade structures do not blend well with the natural environment.

Những công trình nhân tạo này không hòa hợp với môi trường tự nhiên.

Are manmade materials more durable than natural ones in construction?

Vật liệu nhân tạo có bền hơn vật liệu tự nhiên trong xây dựng không?

Dạng tính từ của Manmade (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Man-made

Nhân tạo

-

-

Manmade (Adverb)

mˈænmˈeɪd
mˈænmˈeɪd
01

Theo cách không có nguồn gốc tự nhiên; một cách giả tạo.

In a way that is not of natural origin artificially.

Ví dụ

Many manmade structures can be seen in urban areas like New York.

Nhiều công trình nhân tạo có thể thấy ở các khu đô thị như New York.

Not all manmade materials are safe for the environment or health.

Không phải tất cả vật liệu nhân tạo đều an toàn cho môi trường hoặc sức khỏe.

Are manmade products better than natural ones in every situation?

Các sản phẩm nhân tạo có tốt hơn các sản phẩm tự nhiên trong mọi tình huống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manmade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manmade

Không có idiom phù hợp