Bản dịch của từ Manmade trong tiếng Việt
Manmade
Manmade (Adjective)
Không có nguồn gốc tự nhiên; được làm nhân tạo.
Not of natural origin artificially made.
The city built manmade lakes for recreation and tourism in 2020.
Thành phố đã xây dựng hồ nhân tạo cho giải trí và du lịch vào năm 2020.
These manmade structures do not blend well with the natural environment.
Những công trình nhân tạo này không hòa hợp với môi trường tự nhiên.
Are manmade materials more durable than natural ones in construction?
Vật liệu nhân tạo có bền hơn vật liệu tự nhiên trong xây dựng không?
Dạng tính từ của Manmade (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Man-made Nhân tạo | - | - |
Manmade (Adverb)
Theo cách không có nguồn gốc tự nhiên; một cách giả tạo.
In a way that is not of natural origin artificially.
Many manmade structures can be seen in urban areas like New York.
Nhiều công trình nhân tạo có thể thấy ở các khu đô thị như New York.
Not all manmade materials are safe for the environment or health.
Không phải tất cả vật liệu nhân tạo đều an toàn cho môi trường hoặc sức khỏe.
Are manmade products better than natural ones in every situation?
Các sản phẩm nhân tạo có tốt hơn các sản phẩm tự nhiên trong mọi tình huống không?
Từ "manmade" (nhân tạo) chỉ các đối tượng hoặc vật phẩm được tạo ra bởi con người, khác với những gì tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường, kỹ thuật và sản xuất để phân biệt những sản phẩm do con người chế tạo với những sản phẩm tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "manmade" được hình thành từ hai phần: "man" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mann", có nghĩa là "người", và "made" là quá khứ phân từ của động từ "make", xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian". Từ này được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc sản phẩm do con người tạo ra, trái ngược với những gì tồn tại tự nhiên. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng vai trò của con người trong việc định hình môi trường xung quanh, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Từ "manmade" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết, liên quan đến các chủ đề về môi trường, kỹ thuật và xã hội. Tần suất sử dụng của từ này trong các tình huống thảo luận về tác động của con người đến tự nhiên hoặc các công trình nhân tạo là cao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ “manmade” thường được sử dụng trong các nghiên cứu môi trường, bài báo khoa học và chính sách công để chỉ các sản phẩm hoặc hiện tượng do con người tạo ra, từ đó làm nổi bật sự tương tác giữa con người và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp