Bản dịch của từ Manoeuvrable trong tiếng Việt
Manoeuvrable
Adjective
Manoeuvrable (Adjective)
Ví dụ
The new electric car is very manoeuvrable in city traffic.
Chiếc ô tô điện mới rất dễ điều khiển trong giao thông thành phố.
The old bus is not manoeuvrable at all in tight spaces.
Chiếc xe buýt cũ hoàn toàn không dễ điều khiển trong không gian chật hẹp.
Is the new bicycle more manoeuvrable than the old one?
Chiếc xe đạp mới có dễ điều khiển hơn chiếc cũ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The arch bridge typically stretches no more than 200 meters in length, with the centre of its arch at a maximum height of 100 meters above the lake bed, which should allow small ships to underneath [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Idiom with Manoeuvrable
Không có idiom phù hợp