Bản dịch của từ Manoeuvrable trong tiếng Việt

Manoeuvrable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manoeuvrable (Adjective)

01

(của một phương tiện hoặc tàu) có thể được điều khiển dễ dàng khi đang chuyển động.

Of a vehicle or ship able to be manoeuvred easily while in motion.

Ví dụ

The new electric car is very manoeuvrable in city traffic.

Chiếc ô tô điện mới rất dễ điều khiển trong giao thông thành phố.

The old bus is not manoeuvrable at all in tight spaces.

Chiếc xe buýt cũ hoàn toàn không dễ điều khiển trong không gian chật hẹp.

Is the new bicycle more manoeuvrable than the old one?

Chiếc xe đạp mới có dễ điều khiển hơn chiếc cũ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manoeuvrable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The arch bridge typically stretches no more than 200 meters in length, with the centre of its arch at a maximum height of 100 meters above the lake bed, which should allow small ships to underneath [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Manoeuvrable

Không có idiom phù hợp