Bản dịch của từ Manumits trong tiếng Việt
Manumits
Manumits (Verb)
The law manumits all individuals held in slavery in 1865.
Luật đã giải phóng tất cả cá nhân bị nô lệ vào năm 1865.
The new policy does not manumit workers from unfair labor conditions.
Chính sách mới không giải phóng công nhân khỏi điều kiện lao động không công bằng.
Does the government plan to manumit any more citizens this year?
Chính phủ có kế hoạch giải phóng thêm công dân nào trong năm nay không?
Manumits (Noun Countable)
Một người đã được nhân tạo.
A person who has been manumitted.
The manumits often share their stories of freedom and resilience.
Người được giải phóng thường chia sẻ câu chuyện về tự do và kiên cường.
Not all manumits received equal opportunities in society after freedom.
Không phải tất cả người được giải phóng đều nhận được cơ hội bình đẳng trong xã hội sau khi được tự do.
How many manumits contributed to the community after gaining their freedom?
Có bao nhiêu người được giải phóng đã đóng góp cho cộng đồng sau khi có tự do?
Họ từ
"Manumits" là động từ có nguồn gốc từ từ "manumit", có nghĩa là giải phóng một người nô lệ, cho phép họ trở thành tự do. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giải phóng nhân đạo, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử. Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, nhưng sự khác biệt có thể thấy ở cách phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm "u" hơn. Trong văn học và các tài liệu pháp lý, "manumit" mang sắc thái nghiêm túc và lịch sử hơn so với những từ đồng nghĩa như "free".
Từ "manumits" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manumittere", trong đó "manu" có nghĩa là "bằng tay" và "mittere" có nghĩa là "thả ra". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh của việc giải phóng nô lệ, biểu thị hành động trả tự do cho một cá nhân khỏi tình trạng nô lệ. Sự kết hợp của các yếu tố này không chỉ phản ánh hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa cao cả về quyền tự do và nhân quyền, điều vẫn còn mang tính thời sự trong xã hội hiện đại.
Từ "manumits", có nghĩa là giải phóng khỏi tình trạng nô lệ hoặc sự kiểm soát, ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc, hay Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và hẹp của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử, nơi đề cập đến quyền con người và các vấn đề nô lệ trong quá khứ.