Bản dịch của từ Manzanita trong tiếng Việt
Manzanita

Manzanita (Noun)
Một loại cây bụi lùn thường xanh ở california có họ hàng với bearberry.
An evergreen californian dwarf shrub related to the bearberry.
The manzanita shrub thrives in California's diverse social landscapes.
Cây bụi manzanita phát triển tốt trong các cảnh quan xã hội đa dạng của California.
Many people do not know about the manzanita's ecological benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sinh thái của cây manzanita.
Is the manzanita shrub common in California's social environments?
Cây bụi manzanita có phổ biến trong các môi trường xã hội ở California không?
Manzanita là một loại cây thuộc chi Arctostaphylos, thường được tìm thấy ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương và các vùng khí hậu ôn đới. Cây có lá xanh lục bóng bóng, vỏ cây đỏ hoặc nâu, và hoa nhỏ màu trắng hoặc hồng. Manzanita thường được sử dụng trong trang trí cảnh quan và có giá trị trong y học truyền thống của người bản địa. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả nghĩa lẫn cách viết.
Từ "manzanita" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "manzana", nghĩa là "táo", kết hợp với hậu tố "-ita", chỉ sự nhỏ bé, thể hiện ý nghĩa "táo nhỏ". Danh từ này được sử dụng để chỉ một loại cây bụi thuộc họ Ericaceae, thường mọc ở Bắc Mỹ. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tương đồng về hình dáng và đặc tính của quả, nhấn mạnh tính chất mô phỏng trong ngôn ngữ.
Từ "manzanita" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trên thực tế, từ này không thường xuất hiện trong các đề thi nghe, nói, đọc, hay viết do tính chất địa lý và văn hóa của nó, liên quan đến một loại cây bụi bản địa ở California và Mexico. Trong các ngữ cảnh khác, "manzanita" xuất hiện thường xuyên trong văn hóa và sinh thái học, chủ yếu liên quan đến bảo tồn tự nhiên và nghiên cứu thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp