Bản dịch của từ Manzanita trong tiếng Việt

Manzanita

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manzanita (Noun)

01

Một loại cây bụi lùn thường xanh ở california có họ hàng với bearberry.

An evergreen californian dwarf shrub related to the bearberry.

Ví dụ

The manzanita shrub thrives in California's diverse social landscapes.

Cây bụi manzanita phát triển tốt trong các cảnh quan xã hội đa dạng của California.

Many people do not know about the manzanita's ecological benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sinh thái của cây manzanita.

Is the manzanita shrub common in California's social environments?

Cây bụi manzanita có phổ biến trong các môi trường xã hội ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manzanita/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manzanita

Không có idiom phù hợp