Bản dịch của từ Marble town trong tiếng Việt
Marble town

Marble town (Phrase)
Một khu vực đặc trưng bởi nhiều tòa nhà đẹp và ấn tượng.
An area characterized by many beautiful and impressive buildings.
Marble town has stunning architecture that attracts many tourists every year.
Thị trấn đá cẩm thạch có kiến trúc tuyệt đẹp thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Marble town does not lack beautiful buildings; it impresses everyone.
Thị trấn đá cẩm thạch không thiếu những tòa nhà đẹp; nó gây ấn tượng với mọi người.
Is marble town famous for its historical buildings and vibrant culture?
Thị trấn đá cẩm thạch có nổi tiếng với những tòa nhà lịch sử và văn hóa sôi động không?
Khái niệm "marble town" thường chỉ những khu vực hoặc thị trấn nổi tiếng với việc khai thác và chế biến đá cẩm thạch. Đá cẩm thạch là một loại đá biến chất, được hình thành từ đá vôi dưới tác động của nhiệt và áp suất. Một số khu vực như Carrara ở Ý hoặc Colorado ở Mỹ nổi bật với ngành công nghiệp đá cẩm thạch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "marble town" có thể sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể khác về ngữ cảnh sử dụng do đặc điểm văn hóa và lịch sử của từng khu vực.
Thuật ngữ "marble town" có nguồn gốc từ từ "marble", bắt nguồn từ tiếng Latin "marmor", có nghĩa là đá cẩm thạch. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "marbre". Sự liên kết giữa đá cẩm thạch và khái niệm "thị trấn" xuất phát từ việc nhiều khu vực địa lý nổi tiếng với việc khai thác đá cẩm thạch, dẫn đến việc hình thành các cộng đồng xung quanh ngành công nghiệp này. Hiện nay, "marble town" chỉ những khu vực có lịch sử hoặc hoạt động liên quan đến đá cẩm thạch.
Thuật ngữ "marble town" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh kiến trúc và địa lý, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khu vực nổi tiếng với việc khai thác và chế biến đá cẩm thạch, chẳng hạn như Carrara ở Ý. Nó cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về nghệ thuật điêu khắc và ngành công nghiệp đá, nơi đá cẩm thạch là một nguyên liệu chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp