Bản dịch của từ Marbles trong tiếng Việt
Marbles

Marbles (Noun Countable)
Children play with marbles during social events at school.
Trẻ em chơi bi trong các sự kiện xã hội tại trường.
Not all kids enjoy marbles; some prefer video games instead.
Không phải tất cả trẻ em đều thích bi; một số thích trò chơi điện tử.
Do you think marbles are popular among children today?
Bạn có nghĩ rằng bi vẫn phổ biến với trẻ em hôm nay không?
Họ từ
Từ "marbles" chỉ những viên bi nhỏ, thường làm bằng thủy tinh hoặc gốm, được sử dụng chủ yếu trong trò chơi giải trí, đặc biệt là trong các trò chơi trẻ em. Trong tiếng Anh, "marbles" có thể chỉ đến cả hình thức số ít và số nhiều, nhưng khi nói đến trò chơi, nó thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm của từ này có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm 'a' hơn.
Từ "marble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marmor", nghĩa là "đá cẩm thạch". "Marmor" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "marmaros", cũng có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, đá cẩm thạch được coi là biểu tượng của vẻ đẹp và sự tinh tế trong nghệ thuật điêu khắc. Ngày nay, từ "marble" không chỉ diễn tả loại đá này mà còn chỉ đến các viên bi nhỏ dùng để chơi, thể hiện một cách gần gũi hơn về văn hóa giải trí.
Từ "marbles" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking, khi liên quan đến chủ đề trò chơi hoặc đồ chơi trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "marbles" thường được sử dụng để chỉ các viên bi nhỏ dùng để chơi, hoặc trong cụm từ "losing one's marbles" để chỉ sự mất trí. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn hóa đại chúng và trong các trao đổi không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marbles
End up with all the marbles
Thắng lớn/ Ăn cả ngã về không
All the winnings, spoils, or rewards.
She ended up with all the marbles after winning the game.
Cô ấy kết thúc với tất cả các viên bi sau khi thắng trò chơi.
Thành ngữ cùng nghĩa: get all the marbles...