Bản dịch của từ Marginalisation trong tiếng Việt
Marginalisation

Marginalisation (Noun)
(cách viết tiếng anh) cách viết khác của từ gạt ra ngoài lề xã hội.
Marginalisation can lead to social exclusion and inequality.
Sự cô lập có thể dẫn đến sự loại trừ xã hội và bất bình đẳng.
The effects of marginalisation can be seen in disadvantaged communities.
Những tác động của sự cô lập có thể nhìn thấy ở các cộng đồng bất hạnh.
Marginalisation often affects vulnerable groups within society negatively.
Sự cô lập thường ảnh hưởng tiêu cực đến nhóm dễ tổn thương trong xã hội.
Họ từ
Khái niệm "marginalisation" (hay "marginalization" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm bị đẩy ra ngoài các trung tâm quyền lực xã hội, kinh tế và chính trị, dẫn đến việc họ không thể tham gia đầy đủ vào đời sống cộng đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội học và nhân văn để mô tả các hiện tượng như bất công xã hội. Sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở chính tả, trong khi cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "marginalisation" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "marginalis", có nghĩa là "thuộc về biên" hoặc "nằm ở rìa". Trong tiếng Pháp, từ này được sử dụng dưới dạng "marginalisation" vào thế kỷ 20, chỉ việc đẩy một nhóm hoặc ý tưởng ra khỏi trung tâm chủ yếu. Kể từ đó, "marginalisation" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong các nghiên cứu xã hội và nhân văn, miêu tả quá trình làm cho một nhóm người trở nên không có sự hiện diện hoặc bị cô lập trong xã hội.
Từ "marginalisation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị. Nó cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội, nhân quyền và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự phân biệt, loại trừ và tác động đến các nhóm xã hội yếu thế.