Bản dịch của từ Marginalization trong tiếng Việt
Marginalization

Marginalization (Noun)
Việc đối xử với một người, một nhóm hoặc một khái niệm là không đáng kể hoặc ngoại vi.
The treatment of a person group or concept as insignificant or peripheral.
Marginalization in society affects many vulnerable individuals negatively.
Sự tách biệt trong xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều cá nhân yếu đuối.
Efforts to reduce marginalization require community support and awareness.
Những nỗ lực để giảm bớt sự tách biệt yêu cầu sự hỗ trợ và nhận thức của cộng đồng.
Marginalization leads to exclusion and limited opportunities for marginalized groups.
Sự tách biệt dẫn đến sự loại trừ và cơ hội hạn chế cho nhóm bị tách biệt.
Hành động gạt ra ngoài lề xã hội hoặc tình trạng bị gạt ra ngoài lề xã hội.
The act of marginalizing or the state of being marginalized.
Marginalization of minority groups is a pressing issue in society.
Sự cô lập của các nhóm thiểu số là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
Economic disparities can lead to social marginalization among certain populations.
Sự chênh lệch về kinh tế có thể dẫn đến sự cô lập xã hội trong một số dân số nhất định.
Marginalization often results in exclusion from opportunities and resources.
Sự cô lập thường dẫn đến việc bị loại trừ khỏi cơ hội và tài nguyên.
Marginalization (Verb)
Coi một người, một nhóm hoặc một khái niệm là tầm thường hoặc ngoại vi trong xã hội.
To treat a person group or concept as insignificant or peripheral in society.
The government's policies led to the marginalization of minority communities.
Chính sách của chính phủ dẫn đến sự tách biệt của cộng đồng thiểu số.
Economic inequality often results in the marginalization of vulnerable populations.
Bất bình đẳng kinh tế thường dẫn đến sự tách biệt của các nhóm dễ tổn thương.
Social discrimination can lead to the marginalization of certain social groups.
Phân biệt xã hội có thể dẫn đến sự tách biệt của một số nhóm xã hội.
Họ từ
Khái niệm "marginalization" chỉ sự loại trừ hoặc gạt ra ngoài lề của một nhóm người hay cộng đồng khỏi các hoạt động xã hội, kinh tế và chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội. Trong tiếng Anh, "marginalization" được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "marginalization" có nguồn gốc từ động từ Latin "marginalis", nghĩa là "thuộc về rìa, biên giới". Trong bối cảnh xã hội học, thuật ngữ này được phát triển từ thế kỷ 20 để chỉ quá trình mà cá nhân hoặc nhóm bị đẩy ra khỏi trung tâm xã hội, văn hóa hoặc kinh tế, dẫn đến sự thiệt thòi và thiếu quyền lực. Sự kết nối giữa nguồn gốc của từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong cách mà các nhóm bị phân biệt đối xử thường stands bên lề xã hội.
Từ "marginalization" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị và kinh tế. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình các nhóm yếu thế bị đẩy ra ngoài lề xã hội, gây ảnh hưởng đến quyền lợi và cơ hội của họ. Trong các tình huống thực tế, từ này thường liên quan đến các vấn đề như phân biệt chủng tộc, giới tính và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



