Bản dịch của từ Marginalizing trong tiếng Việt
Marginalizing

Marginalizing (Verb)
Coi (một người, một nhóm hoặc một khái niệm) là không đáng kể hoặc ngoại vi.
Treat a person group or concept as insignificant or peripheral.
Marginalizing minorities can lead to social unrest and conflict.
Việc gạt bỏ các nhóm thiểu số có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
They are not marginalizing the voices of women in this discussion.
Họ không gạt bỏ tiếng nói của phụ nữ trong cuộc thảo luận này.
Are we marginalizing the opinions of the elderly in our society?
Chúng ta có đang gạt bỏ ý kiến của người cao tuổi trong xã hội không?
Dạng động từ của Marginalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marginalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marginalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marginalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marginalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marginalizing |
Họ từ
Từ "marginalizing" (tiếng Việt: "biên khoanh") đề cập đến hành động hoặc quá trình khiến một nhóm người, ý kiến hoặc vấn đề trở nên kém quan trọng hơn trong xã hội. Từ này xuất phát từ động từ "marginalize", có nghĩa là đặt ra ngoài lề. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Hành động này thường liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị hoặc kinh tế.
Từ "marginalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marginalis", có nghĩa là "thuộc về biên" (margin). Từ này được hình thành từ "margo", có nghĩa là "biên giới" hoặc "mép". Trong lịch sử, quá trình "marginalizing" chỉ ra việc đẩy một cá nhân hoặc nhóm ra khỏi trung tâm của xã hội hoặc một lĩnh vực nào đó, tạo ra cảm giác cô lập. Nền tảng này phản ánh ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc giảm thiểu hoặc phủ nhận giá trị của những người hoặc nhóm không được công nhận.
Từ "marginalizing" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bài Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội, bất bình đẳng hoặc cuộc sống của các nhóm thiểu số. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, chính trị, hoặc tâm lý học để mô tả quá trình hoặc hành động khiến một cá nhân hoặc nhóm trở nên không đáng chú ý hoặc bị loại trừ khỏi các hoạt động xã hội chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



