Bản dịch của từ Marginalise trong tiếng Việt
Marginalise

Marginalise (Verb)
Some people tend to marginalize those who are different from them.
Một số người có xu hướng xem thường những người khác họ.
It is not acceptable to marginalize individuals based on their ethnicity.
Việc xem thường cá nhân dựa trên sắc tộc không chấp nhận được.
Do you think it is right to marginalize people with disabilities?
Bạn có nghĩ rằng việc xem thường người khuyết tật là đúng không?
Dạng động từ của Marginalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marginalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marginalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marginalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marginalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marginalising |
Marginalise (Adjective)
Không quan trọng hoặc không liên quan đến việc bạn đang làm.
Not important or not connected with what you are doing.
His opinion was marginalised in the group discussion.
Ý kiến của anh ấy bị lề ra khỏi cuộc thảo luận nhóm.
She felt marginalized by her peers due to her unconventional ideas.
Cô ấy cảm thấy bị lề ra bởi bạn bè vì ý tưởng phi thường của mình.
Was the issue of marginalisation addressed in the community meeting?
Vấn đề bị lề ra có được đề cập trong cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "marginalise" (tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là loại trừ hoặc xem nhẹ một nhóm người, khiến họ bị ra khỏi dòng chảy chính của xã hội hoặc văn hóa. Phiên bản British English là "marginalise", trong khi phiên bản American English là "marginalize", với sự khác biệt chính ở chữ "s" trong tiếng Anh Anh và "z" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội, phản ánh sự khác biệt trong nhận thức và hành động xã hội giữa hai khu vực.
Từ "marginalise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "margo", có nghĩa là "biên" hoặc "marginal". Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh xã hội nhằm chỉ việc đẩy một cá nhân hoặc nhóm ra ngoài các mạch chính của xã hội, làm cho họ trở nên không đáng kể hoặc ít quan trọng. Ngày nay, "marginalise" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, bất bình đẳng và sự công bằng xã hội, phản ánh quá trình loại trừ và ảnh hưởng tiêu cực lên quyền lợi và tiếng nói của những người bị thiệt thòi.
Từ "marginalise" xuất hiện với tỷ lệ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi người học thường bàn luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học để mô tả sự phân biệt đối xử đối với một nhóm người nào đó, thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và sự công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp