Bản dịch của từ Marina trong tiếng Việt

Marina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marina (Noun)

mɚˈinə
məɹˈinə
01

Một bến cảng được thiết kế đặc biệt với nơi neo đậu dành cho du thuyền và thuyền nhỏ.

A specially designed harbour with moorings for pleasure yachts and small boats.

Ví dụ

The marina was filled with luxurious yachts and small boats.

Bến cảng được lấp đầy bởi những con thuyền sang trọng và nhỏ.

The social event at the marina attracted many boat enthusiasts.

Sự kiện xã hội tại bến cảng thu hút nhiều người yêu thích thuyền.

The marina hosted a sailing competition for small boats.

Bến cảng tổ chức một cuộc thi đua thuyền cho những con thuyền nhỏ.

Dạng danh từ của Marina (Noun)

SingularPlural

Marina

Marinas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marina

Không có idiom phù hợp