Bản dịch của từ Marina trong tiếng Việt
Marina

Marina (Noun)
The marina was filled with luxurious yachts and small boats.
Bến cảng được lấp đầy bởi những con thuyền sang trọng và nhỏ.
The social event at the marina attracted many boat enthusiasts.
Sự kiện xã hội tại bến cảng thu hút nhiều người yêu thích thuyền.
The marina hosted a sailing competition for small boats.
Bến cảng tổ chức một cuộc thi đua thuyền cho những con thuyền nhỏ.
Dạng danh từ của Marina (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marina | Marinas |
Họ từ
Từ "marina" chỉ một khu vực ven biển được thiết kế đặc biệt để neo đậu tàu thuyền và cung cấp các dịch vụ liên quan như sửa chữa, bảo trì. Trong tiếng Anh, “marina” được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi nó có thể được sử dụng để chỉ các khu vực nhỏ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh nhiều hơn vào tính chất thương mại và dịch vụ.
Từ "marina" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marinus", nghĩa là "thuộc về biển", từ "mare" có nghĩa là "biển". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các cơ sở hoặc dịch vụ liên quan đến hoạt động hàng hải. Theo thời gian, "marina" đã được áp dụng để mô tả các bến cảng dành riêng cho thuyền buồm và tàu du lịch. Sự phát triển này nhấn mạnh mối liên hệ giữa từ gốc và các hoạt động liên quan đến biển trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "marina" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường có các văn bản liên quan đến du lịch và giải trí. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được sử dụng để chỉ cơ sở hạ tầng cho tàu thuyền, thường gắn liền với các hoạt động thể thao dưới nước hoặc du thuyền. Từ này cũng có thể được thấy trong báo chí và tài liệu quảng cáo về du lịch biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp