Bản dịch của từ Marina trong tiếng Việt
Marina
Noun [U/C]
Marina (Noun)
mɚˈinə
məɹˈinə
Ví dụ
The marina was filled with luxurious yachts and small boats.
Bến cảng được lấp đầy bởi những con thuyền sang trọng và nhỏ.
The social event at the marina attracted many boat enthusiasts.
Sự kiện xã hội tại bến cảng thu hút nhiều người yêu thích thuyền.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marina
Không có idiom phù hợp