Bản dịch của từ Markedly trong tiếng Việt
Markedly

Markedly (Adverb)
Ở một mức độ có thể nhận thấy rõ ràng; đáng kể.
To an extent which is clearly noticeable significantly.
Her involvement in charity work increased markedly after the earthquake.
Sự tham gia của cô ấy vào công việc từ thiện tăng đáng kể sau trận động đất.
The literacy rate in the region improved markedly over the years.
Tỷ lệ biết chữ ở khu vực đó đã cải thiện đáng kể qua các năm.
The number of volunteers for the event grew markedly in a week.
Số lượng tình nguyện viên cho sự kiện tăng đáng kể trong một tuần.
Họ từ
Từ "markedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ sự khác biệt rõ rệt hoặc dễ nhận thấy giữa các sự vật, hiện tượng. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cú pháp. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc phân tích, "markedly" thường được đặt trước tính từ hoặc trạng từ khác để nhấn mạnh sự thay đổi. Sự xuất hiện của từ này trong các tác phẩm học thuật thường thể hiện tính chính xác và sự sắc nét trong việc miêu tả.
Từ "markedly" bắt nguồn từ động từ "mark", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ranh giới". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được bổ sung đuôi "-edly", biểu thị một cách thức hoặc mức độ rõ ràng. Hiện nay, "markedly" được sử dụng để diễn tả sự khác biệt đáng chú ý hoặc sự thay đổi rõ rệt, tương ứng với sự mạnh mẽ và nổi bật của dấu hiệu hay đặc điểm được đề cập.
Từ "markedly" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi cần nhấn mạnh sự khác biệt hoặc thay đổi rõ rệt. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả kết quả nghiên cứu hoặc sự biến đổi trong dữ liệu. Ngoài ra, "markedly" cũng phổ biến trong văn bản khoa học và báo cáo, nơi cần sự chính xác và rõ ràng trong việc diễn đạt những quan sát đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

