Bản dịch của từ Market garden trong tiếng Việt

Market garden

Noun [U/C]

Market garden (Noun)

mˈɑɹkɪt gˈɑɹdn̩
mˈɑɹkɪt gˈɑɹdn̩
01

Nơi trồng rau và trái cây để bán.

A place where vegetables and fruit are grown for sale.

Ví dụ

The local market garden supplies fresh produce to the community.

Vườn rau thị trấn cung cấp rau sạch cho cộng đồng.

The market gardeners harvested tomatoes and cucumbers for the market.

Những người trồng rau vườn chợ thu hoạch cà chua và dưa chuột để bán.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market garden

Không có idiom phù hợp