Bản dịch của từ Market garden trong tiếng Việt
Market garden
Noun [U/C]
Market garden (Noun)
mˈɑɹkɪt gˈɑɹdn̩
mˈɑɹkɪt gˈɑɹdn̩
Ví dụ
The local market garden supplies fresh produce to the community.
Vườn rau thị trấn cung cấp rau sạch cho cộng đồng.
The market gardeners harvested tomatoes and cucumbers for the market.
Những người trồng rau vườn chợ thu hoạch cà chua và dưa chuột để bán.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market garden
Không có idiom phù hợp