Bản dịch của từ Market making trong tiếng Việt
Market making
Noun [U/C]Verb
Market making (Noun)
mˈɑɹkətmˌeɪkɨŋ
mˈɑɹkətmˌeɪkɨŋ
Ví dụ
Market making plays a crucial role in the economy.
Việc làm thị trường đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
The market making process involves supply and demand dynamics.
Quá trình làm thị trường liên quan đến động lực cung và cầu.
Market making (Verb)
mˈɑɹkətmˌeɪkɨŋ
mˈɑɹkətmˌeɪkɨŋ
Ví dụ
She enjoys market making at the local farmer's market.
Cô ấy thích tham gia thị trường tại chợ nông sản địa phương.
Many small businesses engage in market making to survive economically.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ tham gia thị trường để tồn tại về mặt kinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market making
Không có idiom phù hợp