Bản dịch của từ Market making trong tiếng Việt
Market making

Market making (Noun)
Market making plays a crucial role in the economy.
Việc làm thị trường đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
The market making process involves supply and demand dynamics.
Quá trình làm thị trường liên quan đến động lực cung và cầu.
Market making activities impact pricing and availability of products.
Các hoạt động làm thị trường ảnh hưởng đến giá cả và sự có sẵn của sản phẩm.
Market making (Verb)
She enjoys market making at the local farmer's market.
Cô ấy thích tham gia thị trường tại chợ nông sản địa phương.
Many small businesses engage in market making to survive economically.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ tham gia thị trường để tồn tại về mặt kinh tế.
The community benefits from market making activities by local entrepreneurs.
Cộng đồng hưởng lợi từ các hoạt động thị trường của các doanh nhân địa phương.
Thị trường tạo lập (market making) là hoạt động do các công ty hoặc cá nhân thực hiện nhằm cung cấp thanh khoản cho thị trường tài chính bằng cách sẵn sàng mua và bán chứng khoán ở mức giá xác định. Các nhà tạo lập thị trường kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá mua và giá bán. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng thuật ngữ này vẫn được sử dụng một cách nhất quán trong các ngữ cảnh tài chính.
Thuật ngữ "market making" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "market" có nguồn gốc từ từ Latin "mercatus", mang nghĩa là chợ hoặc thị trường. "Making" xuất phát từ động từ "facere" trong tiếng Latin, có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Trong lịch sử, market making chỉ vai trò của các nhà giao dịch trong việc duy trì thanh khoản cho thị trường thông qua việc mua và bán tài sản. Hiện nay, thuật ngữ này được áp dụng để mô tả hoạt động của các công ty hoặc cá nhân tạo điều kiện giao dịch trên các thị trường tài chính, đảm bảo rằng có sẵn các giao dịch để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư.
"Market making" là cụm từ thường gặp trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chức năng ngân hàng hoặc thị trường chứng khoán. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng cụm từ này khi bàn luận về chiến lược đầu tư hoặc vai trò của nhà tạo lập thị trường. Ngoài ra, "market making" thường được đề cập trong các văn bản tài chính và báo cáo phân tích thị trường, nơi nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì thanh khoản cho các tài sản tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
