Bản dịch của từ Market player trong tiếng Việt
Market player

Market player (Noun)
Một công ty hoặc cá nhân tham gia mua bán hàng hóa ở chợ.
A company or individual involved in the buying or selling of goods in a market.
Amazon is a major market player in the online retail industry.
Amazon là một người chơi chính trong ngành bán lẻ trực tuyến.
Walmart is not the only market player in grocery sales.
Walmart không phải là người chơi duy nhất trong lĩnh vực bán lẻ thực phẩm.
Is Apple a significant market player in the technology sector?
Apple có phải là một người chơi quan trọng trong lĩnh vực công nghệ không?
Market players influence consumer behavior through advertising and promotions.
Những người chơi thị trường ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng thông qua quảng cáo và khuyến mãi.
Some market players prioritize profit over social responsibility, causing controversies.
Một số người chơi thị trường ưu tiên lợi nhuận hơn trách nhiệm xã hội, gây ra tranh cãi.
Một người tham gia vào một lĩnh vực thị trường cụ thể.
A participant in a particular market sector.
Apple is a major market player in the technology sector.
Apple là một người chơi chính trong lĩnh vực công nghệ.
Google is not the only market player in online advertising.
Google không phải là người chơi duy nhất trong quảng cáo trực tuyến.
Who is the leading market player in the social media industry?
Ai là người chơi hàng đầu trong ngành truyền thông xã hội?
She is a prominent market player in the fashion industry.
Cô ấy là một người chơi thị trường nổi bật trong ngành thời trang.
He is not a market player in the technology sector.
Anh ấy không phải là một người chơi thị trường trong lĩnh vực công nghệ.
Một thực thể cạnh tranh với những thực thể khác trên thị trường.
An entity that competes with others in the market.
Apple is a major market player in the technology sector.
Apple là một người chơi chính trên thị trường công nghệ.
Many market players do not follow ethical business practices.
Nhiều người chơi trên thị trường không tuân theo quy tắc kinh doanh đạo đức.
Is Amazon the largest market player in e-commerce today?
Amazon có phải là người chơi lớn nhất trên thị trường thương mại điện tử hôm nay không?
John is a market player in the social media industry.
John là một người chơi thị trường trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
Sara is not a market player, she prefers offline interactions.
Sara không phải là một người chơi thị trường, cô ấy thích tương tác ngoại tuyến.
"Market player" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào một thị trường cụ thể, có thể là nhà sản xuất, nhà cung cấp, hay người tiêu dùng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế học và kinh doanh để nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan trong việc xác định giá cả và cạnh tranh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này; cả hai đều sử dụng "market player" một cách tương tự.
Thuật ngữ "market player" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "market" (thị trường) và "player" (người tham gia). "Market" có gốc từ tiếng Latinh "mercatus", có nghĩa là thương mại hoặc buôn bán, trong khi "player" xuất phát từ tiếng Latinh "plicare", có nghĩa là tham gia hoặc chơi. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động kinh tế trong một thị trường cụ thể, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc hình thành và định hình các động lực kinh tế.
Thuật ngữ "market player" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò của các doanh nghiệp trong nền kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong kinh tế học và kinh doanh, để chỉ các thực thể tham gia vào thị trường và ảnh hưởng đến các quyết định thương mại và giá cả.