Bản dịch của từ Market player trong tiếng Việt

Market player

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market player (Noun)

mˈɑɹkət plˈeɪɚ
mˈɑɹkət plˈeɪɚ
01

Một công ty hoặc cá nhân tham gia mua bán hàng hóa ở chợ.

A company or individual involved in the buying or selling of goods in a market.

Ví dụ

Amazon is a major market player in the online retail industry.

Amazon là một người chơi chính trong ngành bán lẻ trực tuyến.

Walmart is not the only market player in grocery sales.

Walmart không phải là người chơi duy nhất trong lĩnh vực bán lẻ thực phẩm.

Is Apple a significant market player in the technology sector?

Apple có phải là một người chơi quan trọng trong lĩnh vực công nghệ không?

Market players influence consumer behavior through advertising and promotions.

Những người chơi thị trường ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng thông qua quảng cáo và khuyến mãi.

Some market players prioritize profit over social responsibility, causing controversies.

Một số người chơi thị trường ưu tiên lợi nhuận hơn trách nhiệm xã hội, gây ra tranh cãi.

02

Một người tham gia vào một lĩnh vực thị trường cụ thể.

A participant in a particular market sector.

Ví dụ

Apple is a major market player in the technology sector.

Apple là một người chơi chính trong lĩnh vực công nghệ.

Google is not the only market player in online advertising.

Google không phải là người chơi duy nhất trong quảng cáo trực tuyến.

Who is the leading market player in the social media industry?

Ai là người chơi hàng đầu trong ngành truyền thông xã hội?

She is a prominent market player in the fashion industry.

Cô ấy là một người chơi thị trường nổi bật trong ngành thời trang.

He is not a market player in the technology sector.

Anh ấy không phải là một người chơi thị trường trong lĩnh vực công nghệ.

03

Một thực thể cạnh tranh với những thực thể khác trên thị trường.

An entity that competes with others in the market.

Ví dụ

Apple is a major market player in the technology sector.

Apple là một người chơi chính trên thị trường công nghệ.

Many market players do not follow ethical business practices.

Nhiều người chơi trên thị trường không tuân theo quy tắc kinh doanh đạo đức.

Is Amazon the largest market player in e-commerce today?

Amazon có phải là người chơi lớn nhất trên thị trường thương mại điện tử hôm nay không?

John is a market player in the social media industry.

John là một người chơi thị trường trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Sara is not a market player, she prefers offline interactions.

Sara không phải là một người chơi thị trường, cô ấy thích tương tác ngoại tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market player/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market player

Không có idiom phù hợp