Bản dịch của từ Market test trong tiếng Việt

Market test

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market test (Verb)

mˈɑɹkətˌɛts
mˈɑɹkətˌɛts
01

Đưa (một sản phẩm hoặc dịch vụ) vào thử nghiệm trên thị trường.

To subject (a product or service) to market testing.

Ví dụ

The company decided to market test the new social media platform.

Công ty quyết định thử nghiệm thị trường nền tảng truyền thông xã hội mới.

They will market test the charity event before the official launch.

Họ sẽ thử nghiệm thị trường sự kiện từ thiện trước khi ra mắt chính thức.

Market testing is essential to gauge public interest accurately.

Thử nghiệm thị trường là cần thiết để đánh giá chính xác sự quan tâm của công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market test

Không có idiom phù hợp