Bản dịch của từ Market test trong tiếng Việt
Market test

Market test (Verb)
The company decided to market test the new social media platform.
Công ty quyết định thử nghiệm thị trường nền tảng truyền thông xã hội mới.
They will market test the charity event before the official launch.
Họ sẽ thử nghiệm thị trường sự kiện từ thiện trước khi ra mắt chính thức.
Market testing is essential to gauge public interest accurately.
Thử nghiệm thị trường là cần thiết để đánh giá chính xác sự quan tâm của công chúng.
"Market test" là thuật ngữ chỉ quá trình đánh giá một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến lược tiếp thị thông qua việc thử nghiệm trên một nhóm khách hàng nhỏ trước khi triển khai trên quy mô lớn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau trong cách phát âm và cách sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh cụ thể. Market test có thể được xem là một phần quan trọng trong nghiên cứu thị trường nhằm đảm bảo sự thành công của sản phẩm.
Cụm từ "market test" xuất phát từ tiếng Anh, với "market" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là chợ hoặc thương mại, và "test" từ Latin "testari", có nghĩa là kiểm tra hoặc chứng thực. Trong ngữ cảnh hiện tại, "market test" chỉ việc thử nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ để đánh giá phản ứng của thị trường trước khi chính thức ra mắt. Sự kết hợp này phản ánh quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong lĩnh vực thương mại hiện đại.
Cụm từ "market test" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Thiết kế và Phân tích Kinh doanh (Reading) và Viết (Writing), nơi trình bày các khái niệm kinh tế và nghiên cứu thị trường. Trong bối cảnh công việc, "market test" thường được sử dụng để chỉ quá trình thử nghiệm một sản phẩm hoặc dịch vụ trong thị trường thực tế nhằm đánh giá tính khả thi và phản ứng của người tiêu dùng. Cụm từ này cũng phổ biến trong các bài thuyết trình và báo cáo kinh doanh để minh họa cho các chiến lược phát triển sản phẩm.