Bản dịch của từ Marking pen trong tiếng Việt
Marking pen

Marking pen (Noun)
I used a marking pen to label my community service project.
Tôi đã sử dụng một bút đánh dấu để ghi nhãn dự án cộng đồng.
She did not find a marking pen for her social event invitations.
Cô ấy đã không tìm thấy bút đánh dấu cho thiệp mời sự kiện xã hội.
Did you bring a marking pen for the charity event today?
Bạn có mang theo bút đánh dấu cho sự kiện từ thiện hôm nay không?
Bút đánh dấu, hay còn gọi là bút dạ quang, là một loại bút dùng để viết, vẽ hoặc đánh dấu trên nhiều loại bề mặt. Bút đánh dấu thường được thiết kế với mực màu sắc tươi sáng và đầu bút đa dạng, thích hợp cho những công việc cần làm nổi bật thông tin. Trong tiếng Anh, từ "marking pen" được sử dụng phổ biến tại Mỹ, trong khi tại Anh, thuật ngữ "felt-tip pen" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ, nhưng về mặt chức năng và ứng dụng thì tương đối tương đồng.
Từ "marking pen" bao gồm hai thành phần: "marking" và "pen". "Marking" xuất phát từ động từ "to mark", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mercian", mang ý nghĩa "đánh dấu", trong khi "pen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "penna", nghĩa là "lông vũ", xuất phát từ việc sử dụng bút lông với mực để viết. Qua quá trình phát triển, "marking pen" ngày nay chỉ các loại bút dùng để đánh dấu, ghi chú, hay tạo dấu ấn trên nhiều bề mặt khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của sản phẩm trong việc tạo ra các dấu hiệu rõ ràng và bền vững.
Từ "marking pen" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được đề cập trong ngữ cảnh thi cử chính thức. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bút chuyên dụng phục vụ việc ghi chú, đánh dấu hoặc vẽ. Các tình huống phổ biến bao gồm lớp học, hội thảo hay các hoạt động sáng tạo, nơi cần sử dụng bút để trình bày ý tưởng hoặc tạo điểm nhấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp