Bản dịch của từ Marvelously trong tiếng Việt
Marvelously

Marvelously (Adverb)
The community event was marvelously organized by Sarah and her team.
Sự kiện cộng đồng được tổ chức thật tuyệt vời bởi Sarah và nhóm của cô.
The volunteers did not marvelously complete the project on time.
Các tình nguyện viên không hoàn thành dự án một cách tuyệt vời đúng hạn.
Did the charity concert perform marvelously last Saturday at the park?
Buổi hòa nhạc từ thiện có biểu diễn tuyệt vời vào thứ Bảy tuần trước không?
Từ "marvelously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách kỳ diệu" hoặc "một cách tuyệt vời", thường được sử dụng để mô tả một hành động diễn ra ở mức độ rất cao hoặc xuất sắc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "marvelously" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm tiết có thể nhấn mạnh hơn vào âm "marvel", trong khi ở Mỹ, nhấn mạnh có thể ở âm cuối. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để tạo nên hiệu ứng biểu cảm mạnh mẽ.
Từ "marvelously" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "mirari", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "thán phục". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, với hình thức "marvel", và dần dần phát triển thành trạng từ "marvelously" trong thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc thể hiện sự ngạc nhiên tích cực hoặc tinh tế, thể hiện những điều đáng kinh ngạc và ấn tượng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "marvelously" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu học viên thể hiện sự khéo léo và phong phú trong ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ trong các tác phẩm văn học, phê bình nghệ thuật, và thảo luận về trải nghiệm tích cực. Tính từ này thường kết hợp với các danh từ như "performance", "design" để nhấn mạnh sự xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
