Bản dịch của từ Mary trong tiếng Việt
Mary

Mary (Noun)
Dạng chữ cái thay thế của mary (“đồng tính nam”)
Alternative lettercase form of mary “male homosexual”.
Mary is a member of the LGBTQ+ community.
Mary là thành viên của cộng đồng LGBTQ+.
Not everyone understands that Mary is a male homosexual.
Không phải ai cũng hiểu rằng Mary là người đồng tính nam.
Is Mary open about being a male homosexual?
Mary có công khai về việc là người đồng tính nam không?
Họ từ
Từ "Mary" là một danh từ riêng chỉ tên gọi phụ nữ phổ biến, có nguồn gốc từ tiếng Do Thái "Miriam", mang nghĩa là "theo nghĩa". Tên này thường liên quan đến các nhân vật lịch sử và tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi Mary là tên của mẹ Jesus. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "Mary" được phát âm tương tự, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tên này thường được dùng trong các bối cảnh cá nhân và tôn giáo.
Từ "Mary" có nguồn gốc từ việc chuyển thể tên tiếng Hebrew "Miryam" (מרים), với ý nghĩa có thể liên quan đến "có mùi thơm" hoặc "nổi bật". Trong Văn hóa Kitô giáo, Mary thường chỉ Đức Maria, mẹ của Chúa Giê-su, đóng vai trò quan trọng trong tôn giáo và lịch sử. Tên này đã trở nên phổ biến qua nhiều thế kỷ và hiện nay thường được coi là biểu tượng của sự thuần khiết, tình mẫu tử và lòng từ bi trong xã hội.
Từ "Mary" là một danh từ riêng thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, để minh họa cho các tình huống cụ thể hoặc tạo ví dụ cho các khái niệm. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao so với các danh từ chung hơn. Trong bối cảnh khác, "Mary" thường sử dụng trong văn học, văn phong hàng ngày và tên gọi cá nhân, song vẫn bị giới hạn trong các lĩnh vực mang tính chất cá nhân hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

