Bản dịch của từ Mary trong tiếng Việt

Mary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mary (Noun)

mˈɛɛɹi
mˈɛɹi
01

Dạng chữ cái thay thế của mary (“đồng tính nam”)

Alternative lettercase form of mary “male homosexual”.

Ví dụ

Mary is a member of the LGBTQ+ community.

Mary là thành viên của cộng đồng LGBTQ+.

Not everyone understands that Mary is a male homosexual.

Không phải ai cũng hiểu rằng Mary là người đồng tính nam.

Is Mary open about being a male homosexual?

Mary có công khai về việc là người đồng tính nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] My name is Johnson, and I was invited to attend the interview on July 10th at 2 pm [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] What amazed me of this building is the eighteen distinct spires representing the Twelve Apostles, the Virgin the four Evangelists, and the spire that is dedicated to Jesus Christ [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Mary

Không có idiom phù hợp