Bản dịch của từ Masala trong tiếng Việt

Masala

Noun [U/C]

Masala (Noun)

mɑsɑlə
mɑsɑlə
01

Một hỗn hợp gia vị xay được sử dụng trong nấu ăn ấn độ.

A mixture of ground spices used in indian cooking

Ví dụ

Masala is essential for making authentic Indian dishes like curry.

Masala là điều cần thiết để làm các món Ấn Độ như cà ri.

Many people do not know how to use masala in cooking.

Nhiều người không biết cách sử dụng masala trong nấu ăn.

Is masala used in all Indian recipes or just some?

Masala có được sử dụng trong tất cả các công thức Ấn Độ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masala

Không có idiom phù hợp