Bản dịch của từ Masala trong tiếng Việt
Masala

Masala (Noun)
Masala is essential for making authentic Indian dishes like curry.
Masala là điều cần thiết để làm các món Ấn Độ như cà ri.
Many people do not know how to use masala in cooking.
Nhiều người không biết cách sử dụng masala trong nấu ăn.
Is masala used in all Indian recipes or just some?
Masala có được sử dụng trong tất cả các công thức Ấn Độ không?
Masala là một thuật ngữ trong ẩm thực Ấn Độ, chỉ các loại gia vị hoặc hỗn hợp gia vị được sử dụng để tăng cường hương vị cho món ăn. Từ "masala" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, nghĩa là "gia vị". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, khi người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Masala thường được sử dụng để chỉ các món ăn được chế biến với nhiều loại gia vị khác nhau, như masala chai hay masala dosa.
Từ "masala" có nguồn gốc từ tiếng Urdu và tiếng Hindi, từ "masālah", có nghĩa là "gia vị" hoặc "hỗn hợp gia vị". Từ này xuất phát từ tiếng Ả Rập "مَسْلَحَة" (maslaḥah), đề cập đến phương pháp chế biến và kết hợp các nguyên liệu. Trong bối cảnh ẩm thực hiện đại, "masala" chỉ một hỗn hợp gia vị đặc trưng, phổ biến trong các món ăn Ấn Độ. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà nền văn hóa ẩm thực đã phát triển, trong đó việc kết hợp các hương vị là rất quan trọng.
Từ "masala" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến chủ đề ẩm thực và văn hóa Ấn Độ. Trong phần Nói, "masala" có thể được sử dụng để thảo luận về các món ăn, hoặc trong phần Viết khi mô tả đặc sản địa phương. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, chế biến gia vị, hay trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực đa văn hóa, nhấn mạnh vào sự phong phú và đa dạng của các hương vị.