Bản dịch của từ Mascaret trong tiếng Việt

Mascaret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mascaret (Noun)

mˈæskˌɛɹɨt
mˈæskˌɛɹɨt
01

Ở pháp: thủy triều dâng lên ở cửa sông.

In france a tidal bore in an estuary.

Ví dụ

The mascaret occurs in the Seine River during high tide.

Mascaret xảy ra ở sông Seine vào lúc triều cường.

Many people do not understand the mascaret phenomenon in France.

Nhiều người không hiểu hiện tượng mascaret ở Pháp.

Is the mascaret safe for tourists to watch in 2023?

Mascaret có an toàn để du khách xem vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mascaret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mascaret

Không có idiom phù hợp