Bản dịch của từ Estuary trong tiếng Việt
Estuary
Estuary (Noun)
The community picnic by the estuary was a huge success.
Cuộc dã ngoại cộng đồng bên cửa sông rất thành công.
Fishing is a popular activity at the local estuary.
Câu cá là hoạt động phổ biến tại cửa sông địa phương.
Many migratory birds stop at the estuary during their journey.
Nhiều loài chim di cư dừng chân tại cửa sông trong hành trình của chúng.
Dạng danh từ của Estuary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Estuary | Estuaries |
Họ từ
Hệ sinh thái cửa sông (estuary) là vùng nơi nước ngọt từ các con sông gặp nước mặn từ biển, tạo ra môi trường sống đa dạng cho nhiều loài động, thực vật. Cửa sông có vai trò quan trọng trong quá trình sinh thái, như là nơi ấp trứng và làm nơi trú ngụ cho các loài cá. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm.
Từ "estuary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aestuarium", xuất phát từ "aestus", có nghĩa là "thủy triều" hoặc "sự dâng lên của nước". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, thuật ngữ này mô tả những vùng nước nơi sông tiếp xúc với biển và có sự dao động của mực nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, chỉ về các khu vực cửa sông, nơi nước ngọt hòa trộn với nước mặn, tạo ra các hệ sinh thái phong phú và đa dạng.
Từ "estuary" (cửa sông) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nghe liên quan đến môi trường và sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "estuary" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái học, địa lý và quản lý tài nguyên nước, khi mô tả các hệ sinh thái chuyển tiếp giữa nước ngọt và nước mặn, cũng như sự đa dạng sinh học trong vùng bờ và cửa sông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp