Bản dịch của từ Masking tape trong tiếng Việt
Masking tape

Masking tape (Noun)
I used masking tape to protect the furniture during the community painting event.
Tôi đã sử dụng băng dính để bảo vệ đồ nội thất trong sự kiện sơn.
Many people do not realize the importance of masking tape in art projects.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của băng dính trong các dự án nghệ thuật.
Did you buy masking tape for the neighborhood mural project last week?
Bạn đã mua băng dính cho dự án tranh tường ở khu phố tuần trước chưa?
Băng keo masking (masking tape) là một loại băng keo mỏng được làm từ giấy và có lớp keo dính ở một mặt, thường được sử dụng trong sơn tường và trang trí vì khả năng dễ dàng gỡ bỏ mà không để lại dấu vết. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "decorators tape". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách dùng và ngữ cảnh trong các lĩnh vực khác nhau như xây dựng hoặc nghệ thuật.
Từ "masking" có nguồn gốc từ từ Latinh "māscāre", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bịt lại". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, khi các nghệ nhân và thợ sơn bắt đầu sử dụng loại băng dính này để bảo vệ các bề mặt trong quá trình sơn, tạo ra các đường nét sắc nét và ngăn ngừa sự bám dính không mong muốn. Do đó, nghĩa hiện tại của "masking tape" gắn liền với công dụng chính trong việc che chắn và bảo vệ trong các hoạt động nghệ thuật và sửa chữa.
Băng dính masking tape, một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật, sửa chữa và xây dựng, thường được sử dụng để tạo đường viền sạch sẽ và bảo vệ bề mặt trong quá trình sơn hoặc thi công. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng khi thảo luận về các dự án DIY hoặc công việc sáng tạo.