Bản dịch của từ Masking tape trong tiếng Việt

Masking tape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masking tape (Noun)

mˈæskɨŋ tˈeɪp
mˈæskɨŋ tˈeɪp
01

Băng dính dùng trong sơn để che những khu vực không muốn sơn.

Adhesive tape used in painting to cover areas on which paint is not wanted.

Ví dụ

I used masking tape to protect the furniture during the community painting event.

Tôi đã sử dụng băng dính để bảo vệ đồ nội thất trong sự kiện sơn.

Many people do not realize the importance of masking tape in art projects.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của băng dính trong các dự án nghệ thuật.

Did you buy masking tape for the neighborhood mural project last week?

Bạn đã mua băng dính cho dự án tranh tường ở khu phố tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masking tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masking tape

Không có idiom phù hợp