Bản dịch của từ Mass murder trong tiếng Việt

Mass murder

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mass murder (Phrase)

mæs mˈɝɹdəɹ
mæs mˈɝɹdəɹ
01

Tội ác giết chết số lượng lớn người.

The crime of killing large numbers of people.

Ví dụ

The mass murder in 2021 shocked the entire community in Texas.

Vụ thảm sát vào năm 2021 đã làm cả cộng đồng ở Texas sốc.

The media did not cover the mass murder in small towns.

Truyền thông không đưa tin về vụ thảm sát ở các thị trấn nhỏ.

Why does mass murder happen so frequently in our society?

Tại sao thảm sát lại xảy ra thường xuyên trong xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mass murder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass murder

Không có idiom phù hợp