Bản dịch của từ Mass transit trong tiếng Việt
Mass transit

Mass transit (Noun)
Việc vận chuyển số lượng lớn người trong các hệ thống công cộng như xe buýt và tàu điện ngầm.
The transportation of large numbers of people in public systems such as buses and subways.
Mass transit is essential for urban mobility.
Giao thông công cộng là cần thiết cho việc di chuyển đô thị.
Many cities rely on mass transit for daily commuting.
Nhiều thành phố phụ thuộc vào giao thông công cộng cho việc đi lại hàng ngày.
Improving mass transit can reduce traffic congestion.
Cải thiện giao thông công cộng có thể giảm ùn tắc giao thông.
Giao thông công cộng, hay còn gọi là mass transit, là hệ thống vận chuyển người dùng chung trên các phương tiện lớn như xe buýt, tàu điện ngầm và xe lửa, nhằm giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường. Một số thuật ngữ có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ví dụ, "mass transit" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "public transport" thường được ưa chuộng hơn ở Anh. Tuy nhiên, cả hai đều chỉ đến cùng một khái niệm về việc vận chuyển hành khách theo cách tập thể.
"Mass transit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mass" bắt nguồn từ từ "massa", nghĩa là khối hoặc khối lượng, còn "transit" từ "transitus", nghĩa là sự chuyển tiếp hay di chuyển. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong bối cảnh vận chuyển hành khách theo nhóm lớn, đặc biệt trong các đô thị. Ngày nay, "mass transit" được sử dụng để chỉ các hệ thống giao thông công cộng, như xe buýt và tàu điện, nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển của đông đảo người dân trong không gian đô thị.
Thuật ngữ "mass transit" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi nó liên quan đến các chủ đề giao thông, phát triển đô thị và bảo vệ môi trường. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này trong các ngữ cảnh học thuật và đời sống cũng khá cao, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ thống giao thông công cộng, chính sách phát triển bền vững và các nghiên cứu về di chuyển đô thị. Trong các tình huống hàng ngày, "mass transit" được sử dụng để chỉ các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm và xe điện, phản ánh sự ưu tiên về hiệu quả di chuyển và giảm ùn tắc giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

