Bản dịch của từ Massaging trong tiếng Việt
Massaging

Massaging (Noun)
Massaging helps relieve stress during social gatherings like parties.
Xoa bóp giúp giảm căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc.
Massaging does not replace the need for social connection.
Xoa bóp không thay thế nhu cầu kết nối xã hội.
Is massaging common in social events like weddings or reunions?
Xoa bóp có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc họp mặt không?
Massaging (Verb)
She enjoys massaging her friends after a long day at work.
Cô ấy thích xoa bóp bạn bè sau một ngày dài làm việc.
He is not massaging anyone at the social event tonight.
Anh ấy không xoa bóp ai tại sự kiện xã hội tối nay.
Are they massaging the participants at the wellness festival this weekend?
Họ có xoa bóp cho những người tham gia tại lễ hội sức khỏe cuối tuần này không?
Dạng động từ của Massaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Massage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Massaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Massaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Massages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Massaging |
Họ từ
Từ "massaging" là dạng gerund của động từ "massage", có nghĩa là việc xoa bóp cơ thể nhằm thư giãn, giảm đau hoặc hỗ trợ sự hồi phục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng tại Mỹ, "massage" thường kèm theo các chương trình chăm sóc sức khỏe. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc sử dụng trong các spa cao cấp hơn. Cách phát âm và ý nghĩa chủ yếu tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có phần khác biệt.
Từ "massaging" xuất phát từ tiếng Latinh "massa", có nghĩa là khối hoặc bột, phản ánh khía cạnh vật lý của việc tác động lên cơ thể. Khi chuyển về tiếng Pháp, thuật ngữ "massage" đã trở thành biểu hiện của hành động xoa bóp, tạo cảm giác thư giãn và cải thiện tuần hoàn. Hiện nay, "massaging" không chỉ đề cập đến kỹ thuật xoa bóp mà còn mang ý nghĩa mở rộng đến việc tạo ra hoặc làm dịu điều gì đó, như trong ngữ cảnh ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "massaging" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sức khoẻ, thư giãn hoặc chăm sóc bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về liệu pháp cơ thể, các bài tập giảm căng thẳng, hoặc trong ngành công nghiệp làm đẹp. Việc sử dụng từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sức khoẻ tinh thần và thể chất trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
