Bản dịch của từ Massaging trong tiếng Việt

Massaging

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massaging (Noun)

məsˈɑʒɪŋ
məsˈɑʒɪŋ
01

Hành động xoa bóp cơ thể.

The action of massaging the body.

Ví dụ

Massaging helps relieve stress during social gatherings like parties.

Xoa bóp giúp giảm căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc.

Massaging does not replace the need for social connection.

Xoa bóp không thay thế nhu cầu kết nối xã hội.

Is massaging common in social events like weddings or reunions?

Xoa bóp có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc họp mặt không?

Massaging (Verb)

məsˈɑʒɪŋ
məsˈɑʒɪŋ
01

Hành động mát-xa.

The action of giving a massage.

Ví dụ

She enjoys massaging her friends after a long day at work.

Cô ấy thích xoa bóp bạn bè sau một ngày dài làm việc.

He is not massaging anyone at the social event tonight.

Anh ấy không xoa bóp ai tại sự kiện xã hội tối nay.

Are they massaging the participants at the wellness festival this weekend?

Họ có xoa bóp cho những người tham gia tại lễ hội sức khỏe cuối tuần này không?

Dạng động từ của Massaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Massage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Massaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Massaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Massages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Massaging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/massaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] For example, patients can do yoga or get a at home, while medicinal plants like ginger and green tea can be grown in their gardens for free [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Massaging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.