Bản dịch của từ Master account trong tiếng Việt

Master account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master account (Noun)

mˈæstɚ əkˈaʊnt
mˈæstɚ əkˈaʊnt
01

Một tài khoản chính phục vụ như một tài khoản trung tâm để quản lý nhiều tài khoản phụ hoặc dịch vụ.

A primary account that serves as a centralized account for managing multiple sub-accounts or services.

Ví dụ

The master account manages five social media profiles for our campaign.

Tài khoản chính quản lý năm hồ sơ mạng xã hội cho chiến dịch của chúng tôi.

The master account does not allow access to individual user settings.

Tài khoản chính không cho phép truy cập vào cài đặt của người dùng cá nhân.

Does the master account provide analytics for all social media channels?

Tài khoản chính có cung cấp phân tích cho tất cả các kênh mạng xã hội không?

02

Một tài khoản có quyền kiểm soát các tài khoản khác, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính.

An account that has control over other accounts, often used in financial contexts.

Ví dụ

My master account controls all other accounts for our social media.

Tài khoản chính của tôi kiểm soát tất cả tài khoản khác trên mạng xã hội.

I do not share my master account with anyone else online.

Tôi không chia sẻ tài khoản chính của mình với ai khác trực tuyến.

Does your master account have access to all social media profiles?

Tài khoản chính của bạn có quyền truy cập vào tất cả hồ sơ mạng xã hội không?

03

Tài khoản chính thường có quyền hạn và tính năng nâng cao hơn so với các tài khoản tiêu chuẩn.

A master account often has enhanced privileges and features compared to standard accounts.

Ví dụ

The master account allows users to manage multiple social media profiles easily.

Tài khoản chính cho phép người dùng quản lý nhiều hồ sơ mạng xã hội dễ dàng.

A master account does not restrict access to important social features.

Tài khoản chính không hạn chế quyền truy cập vào các tính năng xã hội quan trọng.

Does the master account provide additional tools for social media management?

Tài khoản chính có cung cấp thêm công cụ quản lý mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/master account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master account

Không có idiom phù hợp