Bản dịch của từ Master account trong tiếng Việt

Master account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master account(Noun)

mˈæstɚ əkˈaʊnt
mˈæstɚ əkˈaʊnt
01

Một tài khoản chính phục vụ như một tài khoản trung tâm để quản lý nhiều tài khoản phụ hoặc dịch vụ.

A primary account that serves as a centralized account for managing multiple sub-accounts or services.

Ví dụ
02

Tài khoản chính thường có quyền hạn và tính năng nâng cao hơn so với các tài khoản tiêu chuẩn.

A master account often has enhanced privileges and features compared to standard accounts.

Ví dụ
03

Một tài khoản có quyền kiểm soát các tài khoản khác, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính.

An account that has control over other accounts, often used in financial contexts.

Ví dụ