Bản dịch của từ Master account trong tiếng Việt

Master account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master account (Noun)

mˈæstɚ əkˈaʊnt
mˈæstɚ əkˈaʊnt
01

Một tài khoản chính phục vụ như một tài khoản trung tâm để quản lý nhiều tài khoản phụ hoặc dịch vụ.

A primary account that serves as a centralized account for managing multiple sub-accounts or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài khoản có quyền kiểm soát các tài khoản khác, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính.

An account that has control over other accounts, often used in financial contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài khoản chính thường có quyền hạn và tính năng nâng cao hơn so với các tài khoản tiêu chuẩn.

A master account often has enhanced privileges and features compared to standard accounts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Master account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master account

Không có idiom phù hợp