Bản dịch của từ Masterful trong tiếng Việt
Masterful
Masterful (Adjective)
The masterful leader inspired confidence in the team during the project.
Nhà lãnh đạo tài ba đã truyền cảm hứng tự tin cho đội trong dự án.
Her masterful approach did not convince the audience at the conference.
Cách tiếp cận tài ba của cô ấy không thuyết phục được khán giả tại hội nghị.
Is his masterful control over the group effective in achieving goals?
Liệu sự kiểm soát tài ba của anh ấy đối với nhóm có hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu không?
Thực hiện hoặc thực hiện rất khéo léo.
Performed or performing very skilfully.
The masterful speech by Barack Obama inspired many young voters.
Bài phát biểu tài ba của Barack Obama đã truyền cảm hứng cho nhiều cử tri trẻ.
Her masterful handling of the debate did not go unnoticed.
Cách xử lý tài ba của cô ấy trong cuộc tranh luận không bị bỏ qua.
Was his masterful performance in the charity event appreciated by everyone?
Liệu màn trình diễn tài ba của anh ấy trong sự kiện từ thiện có được mọi người đánh giá cao không?
Họ từ
Từ "masterful" có nghĩa là thể hiện sự tinh thông hoặc xuất sắc trong một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cách điều hành, biểu diễn hoặc thực hiện công việc xuất sắc, cho thấy sự kiểm soát và tự tin. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa dùng, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. "Masterful" thường được dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, văn học hoặc quản lý.
Từ "masterful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magister", nghĩa là "thầy, người lãnh đạo". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "maistre" và tiếng Anh trung đại. Trong lịch sử, "master" chỉ những người có kỹ năng vượt trội hoặc quyền lực trong một lĩnh vực nhất định. Hiện nay, "masterful" được sử dụng để mô tả hành vi, kỹ năng hoặc tác phẩm thể hiện sự tinh tế, uyển chuyển và kỹ năng vượt trội của một cá nhân.
Từ "masterful" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các đề thi IELTS, chủ yếu trong các phần Listening và Writing, liên quan đến mô tả khả năng hoặc kỹ năng xuất sắc của cá nhân trong nghệ thuật hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để khen ngợi một cách thể hiện nghệ thuật hoặc một chiến lược hiệu quả, như trong phê bình nghệ thuật hoặc phân tích chiến lược, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với tài năng và kỹ thuật điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp