Bản dịch của từ Masterfully trong tiếng Việt

Masterfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masterfully (Adverb)

mˈæstɚfəli
mˈæstəɹflli
01

Một cách thành thạo; một cách cực kỳ tự tin và thành thạo.

In a masterful manner in an extremely confident and competent manner.

Ví dụ

The speaker masterfully engaged the audience during the social event last night.

Diễn giả đã thu hút khán giả một cách điêu luyện trong sự kiện tối qua.

The social campaign did not masterfully address community concerns.

Chiến dịch xã hội không giải quyết một cách điêu luyện các mối quan tâm của cộng đồng.

Did the leader present the social issues masterfully at the conference?

Lãnh đạo có trình bày các vấn đề xã hội một cách điêu luyện tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masterfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masterfully

Không có idiom phù hợp