Bản dịch của từ Masterfully trong tiếng Việt
Masterfully

Masterfully (Adverb)
The speaker masterfully engaged the audience during the social event last night.
Diễn giả đã thu hút khán giả một cách điêu luyện trong sự kiện tối qua.
The social campaign did not masterfully address community concerns.
Chiến dịch xã hội không giải quyết một cách điêu luyện các mối quan tâm của cộng đồng.
Did the leader present the social issues masterfully at the conference?
Lãnh đạo có trình bày các vấn đề xã hội một cách điêu luyện tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "masterfully" là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách thành thạo, điêu luyện. Nó thường được sử dụng để miêu tả một kỹ năng hoặc sự thể hiện đạt đến cấp độ xuất sắc. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp từ "masterfully" với cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng đôi khi thiên về các hoạt động nghệ thuật, như biểu diễn hoặc viết lách. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở một số từ đồng nghĩa trong mỗi khu vực, mà không ảnh hưởng nhiều tới cấu trúc ngữ pháp.
Từ "masterfully" có nguồn gốc từ chữ Latin "magister", có nghĩa là "thầy", "người hướng dẫn" hoặc "chuyên gia". Qua thời gian, "magister" tiến hóa qua tiếng Pháp trung đại thành "maistre" và sau đó là tiếng Anh với hình thức "master". Tiền tố "-fully" mang ý nghĩa "một cách đầy đủ". Khi kết hợp lại, "masterfully" mô tả hành động được thực hiện với sự khéo léo, tinh thông, thể hiện sự kiểm soát và năng lực cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "masterfully" thường xuất hiện trong các văn bản IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự fluency và khả năng sử dụng từ ngữ phong phú. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật và nghệ thuật, như khi mô tả kỹ năng hoặc hiệu suất xuất sắc, là cao. Ngoài ra, từ cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày để ca ngợi khả năng hoặc thành tựu của cá nhân, thường liên quan đến biểu diễn nghệ thuật hoặc lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp