Bản dịch của từ Mastication trong tiếng Việt

Mastication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastication (Noun)

mˌæstɨkˈeɪʃən
mˌæstɨkˈeɪʃən
01

(sinh lý học) quá trình nhai.

Physiology the process of chewing.

Ví dụ

Mastication improves digestion during meals with friends and family gatherings.

Mastication cải thiện tiêu hóa trong bữa ăn với bạn bè và gia đình.

Mastication does not occur properly when people eat too quickly.

Mastication không diễn ra đúng cách khi mọi người ăn quá nhanh.

Does mastication affect how we enjoy our social meals together?

Mastication có ảnh hưởng đến cách chúng ta thưởng thức bữa ăn xã hội không?

02

Quá trình nghiền nát như được nhai.

The process of crushing as though chewed.

Ví dụ

Mastication is important for proper digestion during social meals with friends.

Mastication rất quan trọng cho tiêu hóa đúng cách trong bữa ăn xã hội với bạn bè.

Mastication does not happen when people eat too quickly at gatherings.

Mastication không xảy ra khi mọi người ăn quá nhanh trong các buổi họp mặt.

Is mastication essential for enjoying food during a dinner party?

Mastication có cần thiết để thưởng thức món ăn trong bữa tiệc tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mastication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] For example, there are a couple of huge juicers that juice all kinds of fruits and vegetables in no time with virtually no sound whatsoever [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Mastication

Không có idiom phù hợp