Bản dịch của từ Mastication trong tiếng Việt
Mastication

Mastication (Noun)
(sinh lý học) quá trình nhai.
Physiology the process of chewing.
Mastication improves digestion during meals with friends and family gatherings.
Mastication cải thiện tiêu hóa trong bữa ăn với bạn bè và gia đình.
Mastication does not occur properly when people eat too quickly.
Mastication không diễn ra đúng cách khi mọi người ăn quá nhanh.
Does mastication affect how we enjoy our social meals together?
Mastication có ảnh hưởng đến cách chúng ta thưởng thức bữa ăn xã hội không?
Mastication is important for proper digestion during social meals with friends.
Mastication rất quan trọng cho tiêu hóa đúng cách trong bữa ăn xã hội với bạn bè.
Mastication does not happen when people eat too quickly at gatherings.
Mastication không xảy ra khi mọi người ăn quá nhanh trong các buổi họp mặt.
Is mastication essential for enjoying food during a dinner party?
Mastication có cần thiết để thưởng thức món ăn trong bữa tiệc tối không?
Họ từ
Mastication là quá trình nhai thức ăn để nghiền nát và trộn lẫn với nước bọt, giúp cho việc tiêu hóa dễ dàng hơn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsūcāre", có nghĩa là "nhai". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, mastication đôi khi được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "mastication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "masticare", nghĩa là "nhai". Từ này được hình thành từ "mānsu", liên quan đến hành động làm nhỏ thức ăn bằng cách nghiền nát. Trong lịch sử, quá trình nhai được xem là yếu tố quan trọng trong tiêu hóa thực phẩm và sự hấp thụ dinh dưỡng. Hiện nay, "mastication" chỉ quá trình cơ học này, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc chuẩn bị thức ăn cho tiêu hóa và ảnh hưởng đến hương vị.
Mastication là thuật ngữ chỉ quá trình nhai thức ăn, rất ít được sử dụng trong bối cảnh thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần viết liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong tiếng Anh tổng quát, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, y tế và văn học phê phán ẩm thực. Sự diễn đạt này thường gắn liền với nghiên cứu về quá trình tiêu hóa và tầm quan trọng của việc nhai trong dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
