Bản dịch của từ Mated trong tiếng Việt

Mated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mated (Verb)

mˈeɪtɪd
mˈeɪtɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của bạn đời.

Past tense and past participle of mate.

Ví dụ

They mated last spring and had three puppies in June.

Chúng đã giao phối vào mùa xuân năm ngoái và có ba chú cún vào tháng Sáu.

The birds did not mate during the cold winter months.

Những chú chim không giao phối trong những tháng mùa đông lạnh giá.

Did the cats mate before the summer season started?

Liệu những chú mèo đã giao phối trước khi mùa hè bắt đầu không?

Dạng động từ của Mated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mating

Mated (Adjective)

ˈmeɪ.tɪd
ˈmeɪ.tɪd
01

(về động vật) ghép đôi để sinh sản.

Of animals paired for reproducing.

Ví dụ

The mated birds built a nest for their future chicks.

Những con chim đã ghép đôi xây tổ cho những chú chim con.

The mated lions did not hunt separately during the day.

Những con sư tử đã ghép đôi không đi săn riêng lẻ vào ban ngày.

Are the mated dolphins showing signs of caring for each other?

Có phải những con cá heo đã ghép đôi đang thể hiện sự quan tâm cho nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Or they may be reluctant to remove it because it belonged to someone they value greatly, such as their spouse, parent, or soul [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Mated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.