Bản dịch của từ Materially trong tiếng Việt
Materially

Materially (Adverb)
Financially disadvantaged families struggle materially to provide for their children.
Các gia đình có hoàn cảnh khó khăn về tài chính đang gặp khó khăn về vật chất để chu cấp cho con cái của họ.
Improving access to education can materially benefit society as a whole.
Cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục có thể mang lại lợi ích vật chất cho toàn xã hội.
Donations can materially change the living conditions of those in need.
Các khoản quyên góp có thể thay đổi đáng kể điều kiện sống của những người gặp khó khăn.
Họ từ
Từ "materially" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến vật chất, cụ thể hoặc rõ ràng. Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi có ý nghĩa đáng kể trong tình trạng hoặc giá trị của một cái gì đó. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết; tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, "materially" có thể ít được sử dụng hơn ở dạng thông tục trong tiếng Anh của một số vùng. Khi sử dụng, nó thường có ý nghĩa nhấn mạnh và cần có sự xem xét cẩn thận trong các văn bản chính thức.
Từ "materially" xuất phát từ gốc Latin "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Trong tiếng Latin, "materia" nghĩa là "vật chất" hoặc "chất liệu". Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh với ý nghĩa liên quan đến sự vật chất hoặc thực tế. Hiện tại, "materially" thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc kết quả có thể đo lường được, nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố vật chất trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "materially" có tần suất sử dụng cao trong phần nói và viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc tác động thực tiễn của các quyết định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến khoa học xã hội, luật pháp hoặc triết học, nơi nó thường được dùng để diễn tả sự ảnh hưởng cụ thể hoặc đáng kể đến một tình huống. Sự đa dạng trong cách sử dụng của từ này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu và trao đổi ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



