Bản dịch của từ Matinee trong tiếng Việt
Matinee

Matinee (Noun)
Buổi biểu diễn buổi chiều ở rạp hát hoặc rạp chiếu phim.
An afternoon performance in a theatre or cinema.
The matinee showing of the movie attracted many families.
Suất chiếu buổi chiều của bộ phim thu hút nhiều gia đình.
The local theater offers discounted tickets for the matinee.
Nhà hát địa phương cung cấp vé giảm giá cho suất chiếu buổi chiều.
She enjoys attending matinees with her friends on weekends.
Cô ấy thích tham dự suất chiếu buổi chiều cùng bạn bè vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Matinee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Matinee | Matinees |
Họ từ
Từ "matinee" chỉ buổi trình diễn hoặc chiếu phim diễn ra vào ban ngày, thường là vào buổi chiều. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp "matinée", có nghĩa là "buổi sáng". Trong tiếng Anh Mỹ, "matinee" được sử dụng rộng rãi để chỉ các buổi biểu diễn trước 6 giờ chiều, trong khi tiếng Anh Anh có thể không phân biệt rõ như vậy, nhưng vẫn chấp nhận nghĩa tương tự. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh giải trí giúp nhấn mạnh sự phổ biến của các hoạt động văn hóa diễn ra vào giờ này.
Từ "matinee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "matinée", xuất phát từ từ "matin", nghĩa là buổi sáng. Hệ thống Latin gốc là "māne", có nghĩa là "buổi sáng" hoặc "sớm". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các buổi trình diễn nghệ thuật, đặc biệt là tại rạp hát, diễn ra vào thời gian ban ngày. Ngày nay, "matinee" thường chỉ các buổi chiếu phim hoặc biểu diễn nghệ thuật vào buổi sáng hoặc chiều sớm, phản ánh rõ nét định nghĩa ban đầu.
Từ "matinee" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến văn hóa hoặc giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "matinee" thường được sử dụng để chỉ buổi trình diễn nghệ thuật, cụ thể là rạp hát hoặc phim vào ban ngày, thường dành cho khán giả là học sinh hoặc những người có thời gian rảnh rỗi. Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm tới các hoạt động giải trí trong khung giờ không chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp