Bản dịch của từ Matrics trong tiếng Việt
Matrics

Matrics (Noun)
Một hệ thống hoặc một bộ quy tắc để giải các bài toán.
A system or a set of rules for solving mathematical problems.
Students used the matrics to analyze social data in their project.
Sinh viên đã sử dụng ma trận để phân tích dữ liệu xã hội trong dự án.
The matrics does not apply to every social situation or problem.
Ma trận không áp dụng cho mọi tình huống hoặc vấn đề xã hội.
How can we use the matrics for social research effectively?
Chúng ta có thể sử dụng ma trận cho nghiên cứu xã hội một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "matrics" trong tiếng Anh thường được hiểu là số nhiều của "matrix", chỉ một tập hợp các đối tượng được sắp xếp theo hàng và cột, thường sử dụng trong toán học, khoa học máy tính và thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "matrices" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi từ "matrics" ít gặp hơn. Sự khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu là về cách viết và ngữ nghĩa trong những ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "matrics" xuất phát từ gốc Latin "matrix", có nghĩa là "mẫu" hoặc "cái nền". Về nguồn gốc, từ "matrix" được sử dụng trong tiếng Latin để chỉ một vật thể hoặc cấu trúc tạo điều kiện cho sự phát triển hoặc hình thành của cái gì đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến sinh học, và hiện nay "matrics" thường được hiểu là các ma trận số học hoặc cấu trúc tổ chức, phản ánh ý nghĩa về tính hệ thống và tổ chức trong dữ liệu.
Từ "matrics" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là ở Nam Phi, nơi nó chỉ các học sinh đăng ký lớp 12 trước khi tốt nghiệp. Tần suất xuất hiện của từ này trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến học thuật và giáo dục. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các tài liệu giáo dục khác như hướng dẫn học tập và báo cáo học kỳ.